Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Tâm Thành
Tiếng Anh:TAM THANH PRODUCTION TRADING AND SERVICE JOINT STOCK COMPANY
Cong Ty Co Phan San Xuat Thuong Mai Va Dich Vu Tam Thanh
Mã Số Thuế: 2500498299
Địa chỉ: Thôn Hòa Bình - Xã Đôn Nhân - Huyện Sông Lô - Vĩnh Phúc
Ngày cấp GPKD: 14-03-2013
Nơi đăng ký quản lý: Chi cục thuế Huyện Sông Lô
Ngày bắt đầu HĐ: 13-03-2013
Tổng số nhân viên trong công ty: 15
Năm tài chính: 2013
Đại diện: Nguyễn Hữu Thành Nguyễn Hữu Thành
Ngành nghề chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Tâm Thành tại: Xã Đôn Nhân, Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc hoặc Chi cục thuế Huyện Sông Lô để có được thông tin chính xác nhất.
* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.
Các câu hỏi liên quan tới Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Tâm Thành
➊ Mã số thuế của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Tâm Thành?
✓ Trả lời: 2500498299
➋ Số điện thoại Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Tâm Thành?
✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Tâm Thành chưa có thông tin chi tiết
➌ Địa chỉ của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Tâm Thành?
✓ Trả lời: Thôn Hòa Bình - Xã Đôn Nhân - Huyện Sông Lô - Vĩnh Phúc
➍ Giám đốc của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Tâm Thành là ai?
✓ Trả lời: Nguyễn Hữu Thành Nguyễn Hữu Thành
❺ Ngành nghề chính của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Tâm Thành?
✓ Trả lời: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Tâm Thành
01110
Trồng lúa
01120
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130
Trồng cây lấy củ có chất bột
01170
Trồng cây có hạt chứa dầu
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0121
Trồng cây ăn quả
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01410
Chăn nuôi trâu, bò
01450
Chăn nuôi lợn
0146
Chăn nuôi gia cầm
01500
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0312
Khai thác thuỷ sản nội địa
03230
Sản xuất giống thuỷ sản
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
10612
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
10800
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16210
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
20120
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
25110
Sản xuất các cấu kiện kim loại
25120
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
25910
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
25920
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
25930
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
33120
Sửa chữa máy móc, thiết bị
33140
Sửa chữa thiết bị điện
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632
Bán buôn thực phẩm
4641
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46900
Bán buôn tổng hợp
47110
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
8532
Giáo dục nghề nghiệp