Công Ty Cổ Phần Môt Trường Xanh Gia Hưng
Tiếng Anh:GIA HUNG GREEN ENVIRONMENT JOIN STOCK COMPANY
Cong Ty Co Phan Mot Truong Xanh Gia Hung
Mã Số Thuế: 2200707047
Địa chỉ: 34 Nguyễn Huệ - Phường 1 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng
Ngày cấp GPKD: 26-11-2015
Nơi đăng ký quản lý: Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng
Ngày bắt đầu HĐ: 25-11-2015
Tổng số nhân viên trong công ty: 50
Năm tài chính: 2015
Đại diện: Quách Thị Ngọc Thuận
Ngành nghề chính: Trồng lúa
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty Cổ Phần Môt Trường Xanh Gia Hưng tại: Phường 1, Thành Phố Sóc Trăng, Sóc Trăng hoặc Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng để có được thông tin chính xác nhất.
* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.
Các câu hỏi liên quan tới Công Ty Cổ Phần Môt Trường Xanh Gia Hưng
➊ Mã số thuế của Công Ty Cổ Phần Môt Trường Xanh Gia Hưng?
✓ Trả lời: 2200707047
➋ Số điện thoại Công Ty Cổ Phần Môt Trường Xanh Gia Hưng?
✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty Cổ Phần Môt Trường Xanh Gia Hưng chưa có thông tin chi tiết
➌ Địa chỉ của Công Ty Cổ Phần Môt Trường Xanh Gia Hưng?
✓ Trả lời: 34 Nguyễn Huệ - Phường 1 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng
➍ Giám đốc của Công Ty Cổ Phần Môt Trường Xanh Gia Hưng là ai?
✓ Trả lời: Quách Thị Ngọc Thuận
❺ Ngành nghề chính của Công Ty Cổ Phần Môt Trường Xanh Gia Hưng?
✓ Trả lời: Trồng lúa
Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Môt Trường Xanh Gia Hưng
01110
Trồng lúa
01120
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130
Trồng cây lấy củ có chất bột
01140
Trồng cây mía
01170
Trồng cây có hạt chứa dầu
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01190
Trồng cây hàng năm khác
0121
Trồng cây ăn quả
01220
Trồng cây lấy quả chứa dầu
01260
Trồng cây cà phê
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01290
Trồng cây lâu năm khác
01300
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410
Chăn nuôi trâu, bò
01450
Chăn nuôi lợn
0146
Chăn nuôi gia cầm
01490
Chăn nuôi khác
01500
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640
Xử lý hạt giống để nhân giống
0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng
02210
Khai thác gỗ
02220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110
Khai thác thuỷ sản biển
0312
Khai thác thuỷ sản nội địa
03210
Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03230
Sản xuất giống thuỷ sản
10612
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
10800
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
23920
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
46310
Bán buôn gạo
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
79200
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8532
Giáo dục nghề nghiệp