Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Liên Thành Đắk Nông
Tiếng Anh:LIEN THANH DAK NONG
Cong Ty Co Phan Dau Tu Xay Dung Lien Thanh Dak Nong
Mã Số Thuế: 6400284886
Địa chỉ: Khu du lịch cụm thác Dray Sáp - Gia Long - Xã Đắk Sôr - Huyện Krông Nô - Đắk Nông
Ngày cấp GPKD: 07-05-2013
Nơi đăng ký quản lý: Cục Thuế Tỉnh Đắk Nông
Ngày bắt đầu HĐ: 06-05-2013
Tổng số nhân viên trong công ty: 30
Năm tài chính: 2013
Đại diện: Võ Văn Bàng Võ Văn Bàng
Ngành nghề chính: Chưa rõ!
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Liên Thành Đắk Nông tại: Xã Đăk Sôr, Huyện Krông Nô, Đắk Nông hoặc Cục Thuế Tỉnh Đắk Nông để có được thông tin chính xác nhất.
* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.
Các câu hỏi liên quan tới Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Liên Thành Đắk Nông
➊ Mã số thuế của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Liên Thành Đắk Nông?
✓ Trả lời: 6400284886
➋ Số điện thoại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Liên Thành Đắk Nông?
✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Liên Thành Đắk Nông chưa có thông tin chi tiết
➌ Địa chỉ của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Liên Thành Đắk Nông?
✓ Trả lời: Khu du lịch cụm thác Dray Sáp - Gia Long - Xã Đắk Sôr - Huyện Krông Nô - Đắk Nông
➍ Giám đốc của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Liên Thành Đắk Nông là ai?
✓ Trả lời: Võ Văn Bàng Võ Văn Bàng
❺ Ngành nghề chính của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Liên Thành Đắk Nông?
✓ Trả lời: Chưa rõ!
Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Liên Thành Đắk Nông
01120
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130
Trồng cây lấy củ có chất bột
01170
Trồng cây có hạt chứa dầu
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0121
Trồng cây ăn quả
01220
Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230
Trồng cây điều
01240
Trồng cây hồ tiêu
01250
Trồng cây cao su
01260
Trồng cây cà phê
01270
Trồng cây chè
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01410
Chăn nuôi trâu, bò
01420
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440
Chăn nuôi dê, cừu
01450
Chăn nuôi lợn
01490
Chăn nuôi khác
0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng
02210
Khai thác gỗ
02220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0312
Khai thác thuỷ sản nội địa
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03230
Sản xuất giống thuỷ sản
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
10740
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
10800
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
14100
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
15200
Sản xuất giày dép
16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
20120
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2022
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
22110
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
22120
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
23920
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
23950
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
23960
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
25910
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
33120
Sửa chữa máy móc, thiết bị
33140
Sửa chữa thiết bị điện
33200
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3510
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
41000
Xây dựng nhà các loại
4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
42200
Xây dựng công trình công ích
42900
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43210
Lắp đặt hệ thống điện
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632
Bán buôn thực phẩm
4633
Bán buôn đồ uống
4641
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống