Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Lebro

Tiếng Anh:

Lebro Investment Joint Stock Company


Cong Ty Co Phan Dau Tu Lebro
Mã Số Thuế: 0901095409
Địa chỉ: Số nhà 26, đường Hoa Phượng, KĐT Phúc Thành, Nguyễn Xá, Phường Nhân Hòa, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên
Ngày cấp GPKD: 08-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ: 08-02-2021
Năm tài chính: 2021
Đại diện: Lê Thị Thúy Liên
Ngành nghề chính: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Lebro tại: Phường Nhân Hòa, Thị Xã Mỹ Hào, Hưng Yên hoặc để có được thông tin chính xác nhất.

* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.

Các câu hỏi liên quan tới Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Lebro

Mã số thuế của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Lebro?

✓ Trả lời: 0901095409

Số điện thoại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Lebro?

✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Lebro chưa có thông tin chi tiết

Địa chỉ của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Lebro?

✓ Trả lời: Số nhà 26, đường Hoa Phượng, KĐT Phúc Thành, Nguyễn Xá, Phường Nhân Hòa, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên

Giám đốc của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Lebro là ai?

✓ Trả lời: Lê Thị Thúy Liên

Ngành nghề chính của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Lebro?

✓ Trả lời: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Lebro

4610
Đại lý, môi giới, đấu giá
46101
Đại lý
46102
Môi giới
46103
Đấu giá
4632
Bán buôn thực phẩm
46321
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322
Bán buôn thủy sản
46323
Bán buôn rau, quả
46324
Bán buôn cà phê
46325
Bán buôn chè
46326
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329
Bán buôn thực phẩm khác
4633
Bán buôn đồ uống
46331
Bán buôn đồ uống có cồn
46332
Bán buôn đồ uống không có cồn
46340
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
46411
Bán buôn vải
46412
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46413
Bán buôn hàng may mặc
46414
Bán buôn giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
53100
Bưu chính
53200
Chuyển phát
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101
Khách sạn
55102
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5590
Cơ sở lưu trú khác
55901
Ký túc xá học sinh, sinh viên
55902
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
55909
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290
Dịch vụ ăn uống khác
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301
Quán rượu, bia, quầy bar
56309
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
58110
Xuất bản sách
58120
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58130
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
78100
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78200
Cung ứng lao động tạm thời