Công Ty Cổ Phần Dabaco Quảng Ninh

Tiếng Anh:

Dabaco Quang Ninh Joint Stock Company


Cong Ty Co Phan Dabaco Quang Ninh
Mã Số Thuế: 5702090010
Địa chỉ: Thôn Trung Lương, Xã Tràng Lương, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh
Ngày cấp GPKD: 06-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ: 06-07-2021
Năm tài chính: 2021
Đại diện: Đỗ Viết Quân
Ngành nghề chính: Chưa rõ!
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty Cổ Phần Dabaco Quảng Ninh tại: Xã Tràng Lương, Thị Xã Đông Triều, Quảng Ninh hoặc để có được thông tin chính xác nhất.

* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.

Các câu hỏi liên quan tới Công Ty Cổ Phần Dabaco Quảng Ninh

Mã số thuế của Công Ty Cổ Phần Dabaco Quảng Ninh?

✓ Trả lời: 5702090010

Số điện thoại Công Ty Cổ Phần Dabaco Quảng Ninh?

✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty Cổ Phần Dabaco Quảng Ninh chưa có thông tin chi tiết

Địa chỉ của Công Ty Cổ Phần Dabaco Quảng Ninh?

✓ Trả lời: Thôn Trung Lương, Xã Tràng Lương, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh

Giám đốc của Công Ty Cổ Phần Dabaco Quảng Ninh là ai?

✓ Trả lời: Đỗ Viết Quân

Ngành nghề chính của Công Ty Cổ Phần Dabaco Quảng Ninh?

✓ Trả lời: Chưa rõ!

Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dabaco Quảng Ninh

0146
Chăn nuôi gia cầm
01461
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462
Chăn nuôi gà
01463
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469
Chăn nuôi gia cầm khác
01490
Chăn nuôi khác
01500
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640
Xử lý hạt giống để nhân giống
01700
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202
Bán buôn hoa và cây
46203
Bán buôn động vật sống
46204
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310
Bán buôn gạo
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400
Vận tải đường ống
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5224
Bốc xếp hàng hóa
52241
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242
Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52244
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
74901
Hoạt động khí tượng thuỷ văn
74909
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
75000
Hoạt động thú y
7710
Cho thuê xe có động cơ
77101
Cho thuê ôtô
77109
Cho thuê xe có động cơ khác
77210
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
77220
Cho thuê băng, đĩa video
77290
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác