Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Mắt Sài Gòn - Quy Nhơn

Tiếng Anh:

Saigon - Quynhon Eyes Hospital Joint Stock Company


Cong Ty Co Phan Benh Vien Mat Sai Gon - Quy Nhon
Mã Số Thuế: 4101582249
Địa chỉ: Số 99 đường Lê Lợi, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Ngày cấp GPKD: 16-12-2020
Ngày bắt đầu HĐ: 16-12-2020
Năm tài chính: 2020
Đại diện: Đinh Khoa
Ngành nghề chính: Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Mắt Sài Gòn - Quy Nhơn tại: Phường Trần Hưng Đạo, Thành Phố Quy Nhơn, Bình Định hoặc để có được thông tin chính xác nhất.

* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.

Các câu hỏi liên quan tới Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Mắt Sài Gòn - Quy Nhơn

Mã số thuế của Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Mắt Sài Gòn - Quy Nhơn?

✓ Trả lời: 4101582249

Số điện thoại Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Mắt Sài Gòn - Quy Nhơn?

✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Mắt Sài Gòn - Quy Nhơn chưa có thông tin chi tiết

Địa chỉ của Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Mắt Sài Gòn - Quy Nhơn?

✓ Trả lời: Số 99 đường Lê Lợi, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Giám đốc của Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Mắt Sài Gòn - Quy Nhơn là ai?

✓ Trả lời: Đinh Khoa

Ngành nghề chính của Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Mắt Sài Gòn - Quy Nhơn?

✓ Trả lời: Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá

Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Mắt Sài Gòn - Quy Nhơn

4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202
Bán buôn hoa và cây
46203
Bán buôn động vật sống
46321
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322
Bán buôn thủy sản
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47221
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47223
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47224
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47229
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47230
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47240
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47300
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47721
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47722
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
49311
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
49312
Vận tải hành khách bằng taxi
49313
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49319
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
49321
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400
Vận tải đường ống
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
52291
Dịch vụ đại lý tàu biển
52292
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52299
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
53100
Bưu chính
53200
Chuyển phát
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101
Khách sạn
55102
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
8610
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
86101
Hoạt động của các bệnh viện
86102
Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành
8620
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
86201
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa
86202
Hoạt động của các phòng khám nha khoa
86910
Hoạt động y tế dự phòng
86920
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
86990
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu