Công Ty TNHH Xây Dựng Kim Ngân Đông Giang

Cong Ty TNHH Xay Dung Kim Ngan Dong Giang
Mã Số Thuế: 4001237545
Địa chỉ: Đường Hồ Chí Minh, Thôn Phường Rao, Thị Trấn Phường Rao, Huyện Đông Giang, Tỉnh Quảng Nam
Ngày cấp GPKD: 20-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ: 20-08-2021
Năm tài chính: 2021
Đại diện: Trần Quốc Khánh
Ngành nghề chính: Chưa rõ!
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Xây Dựng Kim Ngân Đông Giang tại: Thị Trấn Phường Rao, Huyện Đông Giang, Quảng Nam hoặc để có được thông tin chính xác nhất.

* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.

Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Xây Dựng Kim Ngân Đông Giang

Mã số thuế của Công Ty TNHH Xây Dựng Kim Ngân Đông Giang?

✓ Trả lời: 4001237545

Số điện thoại Công Ty TNHH Xây Dựng Kim Ngân Đông Giang?

✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Xây Dựng Kim Ngân Đông Giang chưa có thông tin chi tiết

Địa chỉ của Công Ty TNHH Xây Dựng Kim Ngân Đông Giang?

✓ Trả lời: Đường Hồ Chí Minh, Thôn Phường Rao, Thị Trấn Phường Rao, Huyện Đông Giang, Tỉnh Quảng Nam

Giám đốc của Công Ty TNHH Xây Dựng Kim Ngân Đông Giang là ai?

✓ Trả lời: Trần Quốc Khánh

Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Xây Dựng Kim Ngân Đông Giang?

✓ Trả lời: Chưa rõ!

Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Kim Ngân Đông Giang

03230
Sản xuất giống thuỷ sản
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08101
Khai thác đá
08102
Khai thác cát, sỏi
08103
Khai thác đất sét
08910
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08920
Khai thác và thu gom than bùn
08930
Khai thác muối
08990
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
09900
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202
Bán buôn hoa và cây
46203
Bán buôn động vật sống
46204
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310
Bán buôn gạo
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632
Bán buôn xi măng
46633
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634
Bán buôn kính xây dựng
46635
Bán buôn sơn, vécni
46636
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637
Bán buôn đồ ngũ kim
46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694
Bán buôn cao su
46695
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900
Bán buôn tổng hợp
47110
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400
Vận tải đường ống
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101
Khách sạn
55102
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290
Dịch vụ ăn uống khác
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71101
Hoạt động kiến trúc
71102
Hoạt động đo đạc bản đồ
71103
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71109
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác