Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Tiến Lộc
Tiếng Anh:TIEN LOC.,JSC
Cong Ty Co Phan Tu Van Dau Tu Xay Dung Tien Loc
Mã Số Thuế: 5600175836
Địa chỉ: Số nhà 213, Tổ dân phố 11 - Phường Him Lam - TP Điện Biên Phủ - Điện Biên
Ngày cấp GPKD: 28-07-2008
Nơi đăng ký quản lý: Chi cục TP Điện Biên Phủ
Ngày bắt đầu HĐ: 28-07-2008
Tổng số nhân viên trong công ty: 25
Năm tài chính: 2008
Đại diện: Bùi Quang Đức Bùi Quang Đức
Ngành nghề chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Tiến Lộc tại: Phường Him Lam, Thành Phố Điện Biên Ph, Điện Biên hoặc Chi cục TP Điện Biên Phủ để có được thông tin chính xác nhất.
* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.
Các câu hỏi liên quan tới Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Tiến Lộc
➊ Mã số thuế của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Tiến Lộc?
✓ Trả lời: 5600175836
➋ Số điện thoại Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Tiến Lộc?
✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Tiến Lộc chưa có thông tin chi tiết
➌ Địa chỉ của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Tiến Lộc?
✓ Trả lời: Số nhà 213, Tổ dân phố 11 - Phường Him Lam - TP Điện Biên Phủ - Điện Biên
➍ Giám đốc của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Tiến Lộc là ai?
✓ Trả lời: Bùi Quang Đức Bùi Quang Đức
❺ Ngành nghề chính của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Tiến Lộc?
✓ Trả lời: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Tiến Lộc
0121
Trồng cây ăn quả
01220
Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230
Trồng cây điều
01240
Trồng cây hồ tiêu
01250
Trồng cây cao su
01260
Trồng cây cà phê
01270
Trồng cây chè
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01290
Trồng cây lâu năm khác
01410
Chăn nuôi trâu, bò
01420
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440
Chăn nuôi dê, cừu
01450
Chăn nuôi lợn
0146
Chăn nuôi gia cầm
01490
Chăn nuôi khác
0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng
02210
Khai thác gỗ
02220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110
Khai thác thuỷ sản biển
0312
Khai thác thuỷ sản nội địa
03210
Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03230
Sản xuất giống thuỷ sản
05100
Khai thác và thu gom than cứng
05200
Khai thác và thu gom than non
06100
Khai thác dầu thô
06200
Khai thác khí đốt tự nhiên
07100
Khai thác quặng sắt
0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
07300
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08910
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08920
Khai thác và thu gom than bùn
08990
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
09900
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan