Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Quang Huy

Tiếng Anh:

CôNG TY CP TM XNK QUốC Tế QUANG HUY


Cong Ty Co Phan Thuong Mai Xuat Nhap Khau Quoc Te Quang Huy
Mã Số Thuế: 2901784508
Địa chỉ: Bắc Hồng - Xã Diễn Hồng - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Ngày cấp GPKD: 21-05-2015
Nơi đăng ký quản lý: Cục Thuế Tỉnh Nghệ An
Ngày bắt đầu HĐ: 28-05-2015
Tổng số nhân viên trong công ty: 100
Năm tài chính: 2015
Đại diện: Mai Hồng Phú Mai Hồng Phú
Ngành nghề chính: Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Quang Huy tại: Xã Diễn Hồng, Huyện Diễn Châu, Nghệ An hoặc Cục Thuế Tỉnh Nghệ An để có được thông tin chính xác nhất.

* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.

Các câu hỏi liên quan tới Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Quang Huy

Mã số thuế của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Quang Huy?

✓ Trả lời: 2901784508

Số điện thoại Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Quang Huy?

✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Quang Huy chưa có thông tin chi tiết

Địa chỉ của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Quang Huy?

✓ Trả lời: Bắc Hồng - Xã Diễn Hồng - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Giám đốc của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Quang Huy là ai?

✓ Trả lời: Mai Hồng Phú Mai Hồng Phú

Ngành nghề chính của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Quang Huy?

✓ Trả lời: Hoàn thiện công trình xây dựng

Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Quang Huy

0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01410
Chăn nuôi trâu, bò
02210
Khai thác gỗ
02220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0312
Khai thác thuỷ sản nội địa
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03230
Sản xuất giống thuỷ sản
05100
Khai thác và thu gom than cứng
05200
Khai thác và thu gom than non
06100
Khai thác dầu thô
06200
Khai thác khí đốt tự nhiên
07100
Khai thác quặng sắt
07210
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
07300
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08910
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08920
Khai thác và thu gom than bùn
08930
Khai thác muối
08990
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09900
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
38110
Thu gom rác thải không độc hại
3812
Thu gom rác thải độc hại
3830
Tái chế phế liệu
41000
Xây dựng nhà các loại
4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
42200
Xây dựng công trình công ích
42900
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
43110
Phá dỡ
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
45120
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
45200
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541
Bán mô tô, xe máy
45420
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46310
Bán buôn gạo
4632
Bán buôn thực phẩm
4633
Bán buôn đồ uống
46340
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46900
Bán buôn tổng hợp
49110
Vận tải hành khách đường sắt
49120
Vận tải hàng hóa đường sắt
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49400
Vận tải đường ống
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5224
Bốc xếp hàng hóa