Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901122293
Diễn Lợi - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901122222
Diễn Thành - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901122208
Diễn Bình - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901122180
Diễn Mỹ - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901122159
Diễn Quảng - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901122134
Diễn Kim - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901122127
Diễn Yên - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901122455
Diễn Trường - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901122448
diễn Hnạ - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901122430
Diễn Lâm - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901122409
Diễn Xuân - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901122381
Diễn Cát - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901122374
Diễn Thọ - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901122342
Diễn Phú - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901122328
Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901122529
Diễn Phúc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901122504
Diễn Kim - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901122550
Diễn Đồng - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901122543
Diễn Châu - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Mã số thuế: 2901122536