Xã Quảng trực - Xã Quảng Trực - Huyện Tuy Đức - Đắk Nông
Mã số thuế: 3800223089-008
Số 16, thôn 3 - Xã Đắk Búk So - Huyện Tuy Đức - Đắk Nông
Mã số thuế: 6400035625-001
Thôn 3, Xã Quảng Trực - Xã Quảng Trực - Huyện Tuy Đức - Đắk Nông
Mã số thuế: 6400027007
Thôn 3, xã ĐăkBukSo - Xã Đắk Búk So - Huyện Tuy Đức - Đắk Nông
Mã số thuế: 6400143204
Thôn 3-ĐắkBúkSo - Huyện Tuy Đức - Đắk Nông
Mã số thuế: 6400144783
Thôn 3-ĐắkBúkSo - Huyện Tuy Đức - Đắk Nông
Mã số thuế: 6400145258
Thôn 3; xã ĐắkTík - Huyện Tuy Đức - Đắk Nông
Mã số thuế: 6400145699
Thôn 2; xã ĐắkBúkSo - Huyện Tuy Đức - Đắk Nông
Mã số thuế: 6400146477
Thôn 10; xã Quảng Tân - Huyện Tuy Đức - Đắk Nông
Mã số thuế: 6400146452
Thôn 1 - xã Quảng Tân - Huyện Tuy Đức - Đắk Nông
Mã số thuế: 6400146396
xã ĐắkBúkSo - Huyện Tuy Đức - Đắk Nông
Mã số thuế: 6400146526
Thôn 3; ĐắkBúkSo - Huyện Tuy Đức - Đắk Nông
Mã số thuế: 6400146519
Thôn 4; xã Quảng Tâm - Huyện Tuy Đức - Đắk Nông
Mã số thuế: 6400146501
Thôn 1; xã Quảng Trực - Huyện Tuy Đức - Đắk Nông
Mã số thuế: 6400146491
Thôn 1; xã Quảng Tân - Huyện Tuy Đức - Đắk Nông
Mã số thuế: 6400146484
Thôn 3; xã ĐắkBúkSo - Huyện Tuy Đức - Đắk Nông
Mã số thuế: 6400147551
ĐắkTík - Huyện Tuy Đức - Đắk Nông
Mã số thuế: 6400147512
Thôn 3; xã ĐắkTíh - Huyện Tuy Đức - Đắk Nông
Mã số thuế: 6400147505
Thôn 4; xã ĐắkTíh - Huyện Tuy Đức - Đắk Nông
Mã số thuế: 6400147495
Thôn 2, Quảng Trực - Xã Quảng Trực - Huyện Tuy Đức - Đắk Nông
Mã số thuế: 6400147720