Công Ty TNHH Tuấn Tú Fresh
Tiếng Anh:Tuan Tu Fresh Company Limited
Cong Ty TNHH Tuan Tu Fresh
Mã Số Thuế: 0316690141
Địa chỉ: Số 41/15D/6/26 đường Gò Cát, Khu phố 4, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Ngày cấp GPKD: 22-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ: 22-01-2021
Năm tài chính: 2021
Đại diện: Park Hunchul
Ngành nghề chính: Bán buôn thực phẩm
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Tuấn Tú Fresh tại: Phường Phú Hữu, Thành Phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh hoặc để có được thông tin chính xác nhất.
* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.
Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Tuấn Tú Fresh
➊ Mã số thuế của Công Ty TNHH Tuấn Tú Fresh?
✓ Trả lời: 0316690141
➋ Số điện thoại Công Ty TNHH Tuấn Tú Fresh?
✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Tuấn Tú Fresh chưa có thông tin chi tiết
➌ Địa chỉ của Công Ty TNHH Tuấn Tú Fresh?
✓ Trả lời: Số 41/15D/6/26 đường Gò Cát, Khu phố 4, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
➍ Giám đốc của Công Ty TNHH Tuấn Tú Fresh là ai?
✓ Trả lời: Park Hunchul
❺ Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Tuấn Tú Fresh?
✓ Trả lời: Bán buôn thực phẩm
Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Tuấn Tú Fresh
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101
Chế biến và đóng hộp thịt
10109
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204
Chế biến và bảo quản nước mắm
10209
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
10301
Chế biến và đóng hộp rau quả
10309
Chế biến và bảo quản rau quả khác
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202
Bán buôn hoa và cây
46203
Bán buôn động vật sống
46204
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310
Bán buôn gạo
4632
Bán buôn thực phẩm
46321
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322
Bán buôn thủy sản
46323
Bán buôn rau, quả
46324
Bán buôn cà phê
46325
Bán buôn chè
46326
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329
Bán buôn thực phẩm khác
4633
Bán buôn đồ uống
46331
Bán buôn đồ uống có cồn
46332
Bán buôn đồ uống không có cồn
46340
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47191
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
47199
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47210
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47221
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47223
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47224
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47229
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47230
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47240
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47300
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4781
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
47811
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
47812
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ
47813
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
47814
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290
Dịch vụ ăn uống khác