Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Tam Sơn Vĩnh Phúc
Cong Ty TNHH Tu Van Xay Dung Tam Son Vinh PhucMã Số Thuế: 2500667719
Địa chỉ: Thôn Đình Tre, Xã Thái Hòa, Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc
Ngày cấp GPKD: 12-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ: 12-07-2021
Năm tài chính: 2021
Đại diện: Trần Quốc Hùng
Ngành nghề chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Tam Sơn Vĩnh Phúc tại: Xã Thái Hòa, Huyện Lập Thạch, Vĩnh Phúc hoặc để có được thông tin chính xác nhất.
* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.
Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Tam Sơn Vĩnh Phúc
➊ Mã số thuế của Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Tam Sơn Vĩnh Phúc?
✓ Trả lời: 2500667719
➋ Số điện thoại Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Tam Sơn Vĩnh Phúc?
✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Tam Sơn Vĩnh Phúc chưa có thông tin chi tiết
➌ Địa chỉ của Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Tam Sơn Vĩnh Phúc?
✓ Trả lời: Thôn Đình Tre, Xã Thái Hòa, Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc
➍ Giám đốc của Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Tam Sơn Vĩnh Phúc là ai?
✓ Trả lời: Trần Quốc Hùng
❺ Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Tam Sơn Vĩnh Phúc?
✓ Trả lời: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Tam Sơn Vĩnh Phúc
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
46621
Bán buôn quặng kim loại
46622
Bán buôn sắt, thép
46623
Bán buôn kim loại khác
46624
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632
Bán buôn xi măng
46633
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634
Bán buôn kính xây dựng
46635
Bán buôn sơn, vécni
46636
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637
Bán buôn đồ ngũ kim
46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
49321
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400
Vận tải đường ống
5012
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
50121
Vận tải hàng hóa ven biển
50122
Vận tải hàng hóa viễn dương
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50222
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
51100
Vận tải hành khách hàng không
51200
Vận tải hàng hóa hàng không
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101
Khách sạn
55102
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290
Dịch vụ ăn uống khác
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71101
Hoạt động kiến trúc
73200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
74100
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
74200
Hoạt động nhiếp ảnh