Công Ty TNHH Tư Vấn Vận Tải Xây Dựng

Tiếng Anh:

CCTC CO., LTD


Cong Ty TNHH Tu Van Van Tai Xay Dung
Mã Số Thuế: 0107398908
Địa chỉ: Số 9, ngõ 195, đường Trần Cung - Phường Cổ Nhuế 1 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
Ngày cấp GPKD: 15-04-2016
Nơi đăng ký quản lý: Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm
Ngày bắt đầu HĐ: 14-04-2016
Tổng số nhân viên trong công ty: 5
Năm tài chính: 2016
Đại diện: Nguyễn Thị Nhung
Ngành nghề chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Tư Vấn Vận Tải Xây Dựng tại: Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội hoặc Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm để có được thông tin chính xác nhất.

* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.

Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Tư Vấn Vận Tải Xây Dựng

Mã số thuế của Công Ty TNHH Tư Vấn Vận Tải Xây Dựng?

✓ Trả lời: 0107398908

Số điện thoại Công Ty TNHH Tư Vấn Vận Tải Xây Dựng?

✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Tư Vấn Vận Tải Xây Dựng chưa có thông tin chi tiết

Địa chỉ của Công Ty TNHH Tư Vấn Vận Tải Xây Dựng?

✓ Trả lời: Số 9, ngõ 195, đường Trần Cung - Phường Cổ Nhuế 1 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Giám đốc của Công Ty TNHH Tư Vấn Vận Tải Xây Dựng là ai?

✓ Trả lời: Nguyễn Thị Nhung

Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Tư Vấn Vận Tải Xây Dựng?

✓ Trả lời: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Vận Tải Xây Dựng

1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16210
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
17090
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
18110
In ấn
18120
Dịch vụ liên quan đến in
33110
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
33120
Sửa chữa máy móc, thiết bị
33140
Sửa chữa thiết bị điện
33150
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
33190
Sửa chữa thiết bị khác
33200
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
38110
Thu gom rác thải không độc hại
3812
Thu gom rác thải độc hại
41000
Xây dựng nhà các loại
4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
42200
Xây dựng công trình công ích
42900
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
43210
Lắp đặt hệ thống điện
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
45200
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541
Bán mô tô, xe máy
45420
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46900
Bán buôn tổng hợp
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47530
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
47620
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49400
Vận tải đường ống
5011
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5012
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
51100
Vận tải hành khách hàng không
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5911
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
59130
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
5914
Hoạt động chiếu phim
62010
Lập trình máy vi tính
62020
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
62090
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
66190
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71200
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật