Công Ty TNHH Tm&dv Minh Sương

Tiếng Anh:

Minh Suong Tm&dv Company Limited


Cong Ty TNHH Tm&dv Minh Suong
Mã Số Thuế: 4201905292
Địa chỉ: Thôn Dầu Sơn, Xã Suối Tân, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa
Ngày cấp GPKD: 31-08-2020
Ngày bắt đầu HĐ: 31-08-2020
Năm tài chính: 2020
Đại diện: Nguyễn Quang Minh Trần Thị Sươ
Ngành nghề chính: Chưa rõ!
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Tm&dv Minh Sương tại: Xã Suối Tân, Huyện Cam Lâm, Khánh Hòa hoặc để có được thông tin chính xác nhất.

* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.

Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Tm&dv Minh Sương

Mã số thuế của Công Ty TNHH Tm&dv Minh Sương?

✓ Trả lời: 4201905292

Số điện thoại Công Ty TNHH Tm&dv Minh Sương?

✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Tm&dv Minh Sương chưa có thông tin chi tiết

Địa chỉ của Công Ty TNHH Tm&dv Minh Sương?

✓ Trả lời: Thôn Dầu Sơn, Xã Suối Tân, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa

Giám đốc của Công Ty TNHH Tm&dv Minh Sương là ai?

✓ Trả lời: Nguyễn Quang Minh Trần Thị Sươ

Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Tm&dv Minh Sương?

✓ Trả lời: Chưa rõ!

Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Tm&dv Minh Sương

2100
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
21001
Sản xuất thuốc các loại
21002
Sản xuất hoá dược và dược liệu
22110
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
22120
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4541
Bán mô tô, xe máy
45411
Bán buôn mô tô, xe máy
45412
Bán lẻ mô tô, xe máy
45413
Đại lý mô tô, xe máy
45420
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4632
Bán buôn thực phẩm
46321
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322
Bán buôn thủy sản
46323
Bán buôn rau, quả
46324
Bán buôn cà phê
46325
Bán buôn chè
46326
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329
Bán buôn thực phẩm khác
4641
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
46411
Bán buôn vải
46412
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46413
Bán buôn hàng may mặc
46414
Bán buôn giày dép
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632
Bán buôn xi măng
46633
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634
Bán buôn kính xây dựng
46635
Bán buôn sơn, vécni
46636
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637
Bán buôn đồ ngũ kim
46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47411
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
47412
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47420
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
47713
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
47731
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47732
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
47733
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
47734
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
47735
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
47736
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
47737
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47738
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
47739
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
49321
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400
Vận tải đường ống