Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Phúc Trinh

Tiếng Anh:

Phuc Trinh Transportation Trading Company Limited


Cong Ty TNHH Thuong Mai Van Tai Phuc Trinh
Mã Số Thuế: 0316849329
Địa chỉ: Số 8 Đường số 2, Khu phố 3 , Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Ngày cấp GPKD: 10-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ: 10-05-2021
Năm tài chính: 2021
Đại diện: Trần Vĩnh Phúc
Ngành nghề chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Phúc Trinh tại: Phường Phú Hữu, Thành Phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh hoặc để có được thông tin chính xác nhất.

* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.

Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Phúc Trinh

Mã số thuế của Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Phúc Trinh?

✓ Trả lời: 0316849329

Số điện thoại Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Phúc Trinh?

✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Phúc Trinh chưa có thông tin chi tiết

Địa chỉ của Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Phúc Trinh?

✓ Trả lời: Số 8 Đường số 2, Khu phố 3 , Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Giám đốc của Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Phúc Trinh là ai?

✓ Trả lời: Trần Vĩnh Phúc

Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Phúc Trinh?

✓ Trả lời: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Phúc Trinh

4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
49311
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
49312
Vận tải hành khách bằng taxi
49313
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49319
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
49321
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400
Vận tải đường ống
5011
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
50111
Vận tải hành khách ven biển
50112
Vận tải hành khách viễn dương
5012
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
50121
Vận tải hàng hóa ven biển
50122
Vận tải hàng hóa viễn dương
5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
50211
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50212
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50222
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
51100
Vận tải hành khách hàng không
51200
Vận tải hàng hóa hàng không
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
52221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương
52222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa
5224
Bốc xếp hàng hóa
52241
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242
Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52244
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
52291
Dịch vụ đại lý tàu biển
52292
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52299
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
53100
Bưu chính
53200
Chuyển phát
7710
Cho thuê xe có động cơ
77101
Cho thuê ôtô
77109
Cho thuê xe có động cơ khác
77210
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
77220
Cho thuê băng, đĩa video
77290
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
77301
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77302
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77303
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77309
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77400
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
78100
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78200
Cung ứng lao động tạm thời