Công Ty TNHH Thương Mại Và Xnk Tl Trung Việt

Tiếng Anh:

TRUNG VIET TL CO.,LTD


Cong Ty TNHH Thuong Mai Va Xnk Tl Trung Viet
Mã Số Thuế: 0107013322
Địa chỉ: Số nhà 567, đường Ngô Gia Tự - Phường Đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội
Ngày cấp GPKD: 02-10-2015
Nơi đăng ký quản lý: Chi cục thuế Quận Long Biên
Ngày bắt đầu HĐ: 02-10-2015
Tổng số nhân viên trong công ty: 5
Năm tài chính: 2015
Đại diện: Đỗ Thị Nhàn
Ngành nghề chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Thương Mại Và Xnk Tl Trung Việt tại: Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Hà Nội hoặc Chi cục thuế Quận Long Biên để có được thông tin chính xác nhất.

* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.

Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Thương Mại Và Xnk Tl Trung Việt

Mã số thuế của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xnk Tl Trung Việt?

✓ Trả lời: 0107013322

Số điện thoại Công Ty TNHH Thương Mại Và Xnk Tl Trung Việt?

✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xnk Tl Trung Việt chưa có thông tin chi tiết

Địa chỉ của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xnk Tl Trung Việt?

✓ Trả lời: Số nhà 567, đường Ngô Gia Tự - Phường Đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội

Giám đốc của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xnk Tl Trung Việt là ai?

✓ Trả lời: Đỗ Thị Nhàn

Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xnk Tl Trung Việt?

✓ Trả lời: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xnk Tl Trung Việt

0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng
02210
Khai thác gỗ
02220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110
Khai thác thuỷ sản biển
05100
Khai thác và thu gom than cứng
05200
Khai thác và thu gom than non
07100
Khai thác quặng sắt
07210
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
07300
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08910
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08920
Khai thác và thu gom than bùn
08930
Khai thác muối
08990
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16210
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230
Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
20110
Sản xuất hoá chất cơ bản
2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác
33190
Sửa chữa thiết bị khác
38110
Thu gom rác thải không độc hại
3812
Thu gom rác thải độc hại
38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830
Tái chế phế liệu
39000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
41000
Xây dựng nhà các loại
4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
42200
Xây dựng công trình công ích
42900
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43210
Lắp đặt hệ thống điện
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
49110
Vận tải hành khách đường sắt
49120
Vận tải hàng hóa đường sắt
49200
Vận tải bằng xe buýt
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5224
Bốc xếp hàng hóa
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590
Cơ sở lưu trú khác
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56210
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290
Dịch vụ ăn uống khác