Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Lotus Anh

Tiếng Anh:

Lotus Anh Trading And Investment Company Limited


Cong Ty TNHH Thuong Mai Va Dau Tu Lotus Anh
Mã Số Thuế: 0109315551
Địa chỉ: Tổ 4, Phường Cự Khối, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Ngày cấp GPKD: 19-08-2020
Ngày bắt đầu HĐ: 19-08-2020
Năm tài chính: 2020
Đại diện: Vũ Văn Duẩn
Ngành nghề chính: Chưa rõ!
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Lotus Anh tại: Phường Cự Khối, Quận Long Biên, Hà Nội hoặc để có được thông tin chính xác nhất.

* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.

Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Lotus Anh

Mã số thuế của Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Lotus Anh?

✓ Trả lời: 0109315551

Số điện thoại Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Lotus Anh?

✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Lotus Anh chưa có thông tin chi tiết

Địa chỉ của Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Lotus Anh?

✓ Trả lời: Tổ 4, Phường Cự Khối, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Giám đốc của Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Lotus Anh là ai?

✓ Trả lời: Vũ Văn Duẩn

Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Lotus Anh?

✓ Trả lời: Chưa rõ!

Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Lotus Anh

01110
Trồng lúa
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181
Trồng rau các loại
01182
Trồng đậu các loại
01183
Trồng hoa, cây cảnh
01190
Trồng cây hàng năm khác
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281
Trồng cây gia vị
01282
Trồng cây dược liệu
01290
Trồng cây lâu năm khác
01300
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410
Chăn nuôi trâu, bò
01420
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440
Chăn nuôi dê, cừu
01450
Chăn nuôi lợn
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá
46101
Đại lý
46102
Môi giới
46103
Đấu giá
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202
Bán buôn hoa và cây
46203
Bán buôn động vật sống
46204
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310
Bán buôn gạo
4632
Bán buôn thực phẩm
46321
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322
Bán buôn thủy sản
46323
Bán buôn rau, quả
46324
Bán buôn cà phê
46325
Bán buôn chè
46326
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329
Bán buôn thực phẩm khác
4633
Bán buôn đồ uống
46331
Bán buôn đồ uống có cồn
46332
Bán buôn đồ uống không có cồn
46340
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
56101
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290
Dịch vụ ăn uống khác
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301
Quán rượu, bia, quầy bar
56309
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
58110
Xuất bản sách
58120
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58130
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58190
Hoạt động xuất bản khác
58200
Xuất bản phần mềm
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
74901
Hoạt động khí tượng thuỷ văn
74909
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
75000
Hoạt động thú y
8610
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
86101
Hoạt động của các bệnh viện
86102
Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành
8620
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
86201
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa
86202
Hoạt động của các phòng khám nha khoa
86910
Hoạt động y tế dự phòng
86920
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
86990
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
8730
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc
87301
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh)
87302
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già
87303
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật