Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Thời Trang May 10

Tiếng Anh:

May 10 Trading Service And Fashion Company Limited


Cong Ty TNHH Thuong Mai Dich Vu Va Thoi Trang May 10
Mã Số Thuế: 0109484006
Địa chỉ: 765A Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Ngày cấp GPKD: 05-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ: 05-01-2021
Năm tài chính: 2021
Đại diện: Hoàng Thế Nhu
Ngành nghề chính: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Thời Trang May 10 tại: Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội hoặc để có được thông tin chính xác nhất.

* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.

Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Thời Trang May 10

Mã số thuế của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Thời Trang May 10?

✓ Trả lời: 0109484006

Số điện thoại Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Thời Trang May 10?

✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Thời Trang May 10 chưa có thông tin chi tiết

Địa chỉ của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Thời Trang May 10?

✓ Trả lời: 765A Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Giám đốc của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Thời Trang May 10 là ai?

✓ Trả lời: Hoàng Thế Nhu

Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Thời Trang May 10?

✓ Trả lời: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Thời Trang May 10

4610
Đại lý, môi giới, đấu giá
46101
Đại lý
46102
Môi giới
46103
Đấu giá
4641
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
46411
Bán buôn vải
46412
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46413
Bán buôn hàng may mặc
46414
Bán buôn giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
46611
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46612
Bán buôn dầu thô
46613
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46614
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
5590
Cơ sở lưu trú khác
55901
Ký túc xá học sinh, sinh viên
55902
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290
Dịch vụ ăn uống khác
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301
Quán rượu, bia, quầy bar
56309
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
81290
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
81300
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
82110
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8531
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
85311
Giáo dục trung học cơ sở
85312
Giáo dục trung học phổ thông
8532
Giáo dục nghề nghiệp
85321
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp
85322
Dạy nghề
85410
Đào tạo cao đẳng
85420
Đào tạo đại học và sau đại học
85510
Giáo dục thể thao và giải trí
85520
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
85590
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
85600
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục