Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Xây Dựng Linh Yến Phi
Cong Ty TNHH Thuong Mai Dich Vu Dau Tu Xay Dung Linh Yen PhiMã Số Thuế: 1900677318
Địa chỉ: Ấp Gia Hội, Xã Hưng Thành, Huyện Vĩnh Lợi, Tỉnh Bạc Liêu
Ngày cấp GPKD: 31-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ: 31-05-2021
Năm tài chính: 2021
Đại diện: Nguyễn Minh Tân
Ngành nghề chính: Chưa rõ!
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Xây Dựng Linh Yến Phi tại: Xã Hưng Thành, Huyện Vĩnh Lợi, Bạc Liêu hoặc để có được thông tin chính xác nhất.
* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.
Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Xây Dựng Linh Yến Phi
➊ Mã số thuế của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Xây Dựng Linh Yến Phi?
✓ Trả lời: 1900677318
➋ Số điện thoại Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Xây Dựng Linh Yến Phi?
✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Xây Dựng Linh Yến Phi chưa có thông tin chi tiết
➌ Địa chỉ của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Xây Dựng Linh Yến Phi?
✓ Trả lời: Ấp Gia Hội, Xã Hưng Thành, Huyện Vĩnh Lợi, Tỉnh Bạc Liêu
➍ Giám đốc của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Xây Dựng Linh Yến Phi là ai?
✓ Trả lời: Nguyễn Minh Tân
❺ Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Xây Dựng Linh Yến Phi?
✓ Trả lời: Chưa rõ!
Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Xây Dựng Linh Yến Phi
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181
Trồng rau các loại
01182
Trồng đậu các loại
01183
Trồng hoa, cây cảnh
01190
Trồng cây hàng năm khác
0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101
Ươm giống cây lâm nghiệp
02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210
Khai thác gỗ
02220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110
Khai thác thuỷ sản biển
03230
Sản xuất giống thuỷ sản
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
31001
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
31009
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
32110
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
32120
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
32200
Sản xuất nhạc cụ
32300
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
32400
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202
Bán buôn hoa và cây
46203
Bán buôn động vật sống
46204
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310
Bán buôn gạo
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632
Bán buôn xi măng
46633
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634
Bán buôn kính xây dựng
46635
Bán buôn sơn, vécni
46636
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637
Bán buôn đồ ngũ kim
46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400
Vận tải đường ống
71200
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật