Công Ty TNHH Tbcn Thành Công-đan Phượng
Tiếng Anh:Thanh Cong-dan Phuong Tbcn Company Limited
Cong Ty TNHH Tbcn Thanh Cong-dan Phuong
Mã Số Thuế: 0109502431
Địa chỉ: Cụm 6, Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội
Ngày cấp GPKD: 20-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ: 20-01-2021
Năm tài chính: 2021
Đại diện: Nguyễn Phúc Đổng
Ngành nghề chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Tbcn Thành Công-đan Phượng tại: Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, Hà Nội hoặc để có được thông tin chính xác nhất.
* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.
Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Tbcn Thành Công-đan Phượng
➊ Mã số thuế của Công Ty TNHH Tbcn Thành Công-đan Phượng?
✓ Trả lời: 0109502431
➋ Số điện thoại Công Ty TNHH Tbcn Thành Công-đan Phượng?
✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Tbcn Thành Công-đan Phượng chưa có thông tin chi tiết
➌ Địa chỉ của Công Ty TNHH Tbcn Thành Công-đan Phượng?
✓ Trả lời: Cụm 6, Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội
➍ Giám đốc của Công Ty TNHH Tbcn Thành Công-đan Phượng là ai?
✓ Trả lời: Nguyễn Phúc Đổng
❺ Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Tbcn Thành Công-đan Phượng?
✓ Trả lời: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Tbcn Thành Công-đan Phượng
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
22201
Sản xuất bao bì từ plastic
22209
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
23100
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
23910
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
23920
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
23930
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
25991
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
25999
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
26100
Sản xuất linh kiện điện tử
26200
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
26300
Sản xuất thiết bị truyền thông
26400
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
26510
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
26520
Sản xuất đồng hồ
26600
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
26700
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
26800
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
2710
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
27101
Sản xuất mô tơ, máy phát
27102
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
27200
Sản xuất pin và ắc quy
27310
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
27320
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
27330
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
27400
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
27500
Sản xuất đồ điện dân dụng
27900
Sản xuất thiết bị điện khác
28110
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
28120
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
28130
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
28140
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
28150
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
28160
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
28170
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
28180
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
28190
Sản xuất máy thông dụng khác
28210
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
28220
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
28230
Sản xuất máy luyện kim
28240
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
28250
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
28260
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác
28291
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
28299
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
29100
Sản xuất xe có động cơ
30200
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
30300
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
30400
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
30910
Sản xuất mô tô, xe máy
30920
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
30990
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá
46101
Đại lý
46102
Môi giới
46103
Đấu giá
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
-
Huyện Đan Phượng
- Xã Thọ An
- Xã Trung Châu
- Chưa rõ
- Khu Công Nghiệp TTP
- Cụm Công Nghiệp Làng Nghề Tân Hội
- Khu Công Nghiệp Làng Nghề
- Cụm Công Nghiệp
- Xã Đan Phượng
- Xã Phương Đình
- Xã Đồng Tháp
- Xã Hồng Hà
- Xã Hạ Mỗ
- Xã Liên Hà
- Xã Tân Hội
- Xã Liên Hồng
- Xã Tân Lập
- Xã Liên Trung
- Xã Thượng Mỗ
- Thị Trấn Phùng
- Xã Song Phượng
- Xã Thọ Xuân