Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Vật Tư Xây Dựng Vận Tải Hbt

Tiếng Anh:

Hbt Construction Material Production And Trading Limited Liability Company


Cong Ty TNHH San Xuat Va Thuong Mai Vat Tu Xay Dung Van Tai Hbt
Mã Số Thuế: 0109530534
Địa chỉ: Cụm 12, thôn Hạnh Đàn, Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội
Ngày cấp GPKD: 24-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ: 24-02-2021
Năm tài chính: 2021
Đại diện: Nguyễn Hữu Thắng
Ngành nghề chính: Chưa rõ!
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Vật Tư Xây Dựng Vận Tải Hbt tại: Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, Hà Nội hoặc để có được thông tin chính xác nhất.

* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.

Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Vật Tư Xây Dựng Vận Tải Hbt

Mã số thuế của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Vật Tư Xây Dựng Vận Tải Hbt?

✓ Trả lời: 0109530534

Số điện thoại Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Vật Tư Xây Dựng Vận Tải Hbt?

✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Vật Tư Xây Dựng Vận Tải Hbt chưa có thông tin chi tiết

Địa chỉ của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Vật Tư Xây Dựng Vận Tải Hbt?

✓ Trả lời: Cụm 12, thôn Hạnh Đàn, Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội

Giám đốc của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Vật Tư Xây Dựng Vận Tải Hbt là ai?

✓ Trả lời: Nguyễn Hữu Thắng

Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Vật Tư Xây Dựng Vận Tải Hbt?

✓ Trả lời: Chưa rõ!

Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Vật Tư Xây Dựng Vận Tải Hbt

1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16101
Cưa, xẻ và bào gỗ
16102
Bảo quản gỗ
16210
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230
Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
16291
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
17010
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
25991
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
25999
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
26100
Sản xuất linh kiện điện tử
26200
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
26300
Sản xuất thiết bị truyền thông
26400
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
26510
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
26520
Sản xuất đồng hồ
26600
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
26700
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
26800
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
46621
Bán buôn quặng kim loại
46622
Bán buôn sắt, thép
46623
Bán buôn kim loại khác
46624
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632
Bán buôn xi măng
46633
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634
Bán buôn kính xây dựng
46635
Bán buôn sơn, vécni
46636
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637
Bán buôn đồ ngũ kim
46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47521
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47522
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47523
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47524
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47525
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47529
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47530
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400
Vận tải đường ống
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5224
Bốc xếp hàng hóa
52241
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242
Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52244
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không