Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Cơ Khí Ngọc Giang

Cong Ty TNHH San Xuat Thuong Mai Dich Vu Co Khi Ngoc Giang
Mã Số Thuế: 0105396246
Địa chỉ: Số nhà 10, ngách 55/57, phố Vũ Xuân Thiều - Phường Sài Đồng - Quận Long Biên - Hà Nội
Ngày cấp GPKD: 07-07-2011
Nơi đăng ký quản lý: Chi cục thuế Quận Long Biên
Ngày bắt đầu HĐ: 07-07-2011
Năm tài chính: 2011
Đại diện: Nguyễn Ngọc Giang Nguyễn Ngọc Giang
Ngành nghề chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Cơ Khí Ngọc Giang tại: Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội hoặc Chi cục thuế Quận Long Biên để có được thông tin chính xác nhất.

* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.

Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Cơ Khí Ngọc Giang

Mã số thuế của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Cơ Khí Ngọc Giang?

✓ Trả lời: 0105396246

Số điện thoại Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Cơ Khí Ngọc Giang?

✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Cơ Khí Ngọc Giang chưa có thông tin chi tiết

Địa chỉ của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Cơ Khí Ngọc Giang?

✓ Trả lời: Số nhà 10, ngách 55/57, phố Vũ Xuân Thiều - Phường Sài Đồng - Quận Long Biên - Hà Nội

Giám đốc của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Cơ Khí Ngọc Giang là ai?

✓ Trả lời: Nguyễn Ngọc Giang Nguyễn Ngọc Giang

Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Cơ Khí Ngọc Giang?

✓ Trả lời: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Cơ Khí Ngọc Giang

0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01220
Trồng cây lấy quả chứa dầu
01250
Trồng cây cao su
01260
Trồng cây cà phê
01270
Trồng cây chè
01290
Trồng cây lâu năm khác
01300
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410
Chăn nuôi trâu, bò
01420
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440
Chăn nuôi dê, cừu
01450
Chăn nuôi lợn
0146
Chăn nuôi gia cầm
01490
Chăn nuôi khác
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640
Xử lý hạt giống để nhân giống
02210
Khai thác gỗ
03110
Khai thác thuỷ sản biển
05100
Khai thác và thu gom than cứng
05200
Khai thác và thu gom than non
06200
Khai thác khí đốt tự nhiên
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
10500
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
13210
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
13220
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
13230
Sản xuất thảm, chăn đệm
13240
Sản xuất các loại dây bện và lưới
13290
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
14100
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
14200
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16210
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230
Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
17010
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
18120
Dịch vụ liên quan đến in
24100
Sản xuất sắt, thép, gang
24310
Đúc sắt thép
24320
Đúc kim loại màu
25110
Sản xuất các cấu kiện kim loại
25120
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
25130
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
25910
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
25920
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
25930
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
26510
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
27320
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
27500
Sản xuất đồ điện dân dụng
33120
Sửa chữa máy móc, thiết bị
33130
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
33140
Sửa chữa thiết bị điện
33190
Sửa chữa thiết bị khác
33200
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3530
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
36000
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
3830
Tái chế phế liệu
39000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
41000
Xây dựng nhà các loại
4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
42200
Xây dựng công trình công ích
42900
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43210
Lắp đặt hệ thống điện