Công Ty TNHH Qpp Wood
Tiếng Anh:Qpp Wood Company Limited
Cong Ty TNHH Qpp Wood
Mã Số Thuế: 3702908366
Địa chỉ: Thửa đất số 309, tờ bản đồ số 4, khu phố Cây Chàm , Phường Thạnh Phước, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Ngày cấp GPKD: 03-09-2020
Ngày bắt đầu HĐ: 03-09-2020
Năm tài chính: 2020
Đại diện: Phạm Thanh Quân
Ngành nghề chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Qpp Wood tại: Phường Thạnh Phước, Thị Xã Tân Uyên, Bình Dương hoặc để có được thông tin chính xác nhất.
* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.
Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Qpp Wood
➊ Mã số thuế của Công Ty TNHH Qpp Wood?
✓ Trả lời: 3702908366
➋ Số điện thoại Công Ty TNHH Qpp Wood?
✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Qpp Wood chưa có thông tin chi tiết
➌ Địa chỉ của Công Ty TNHH Qpp Wood?
✓ Trả lời: Thửa đất số 309, tờ bản đồ số 4, khu phố Cây Chàm , Phường Thạnh Phước, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
➍ Giám đốc của Công Ty TNHH Qpp Wood là ai?
✓ Trả lời: Phạm Thanh Quân
❺ Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Qpp Wood?
✓ Trả lời: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Qpp Wood
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
16291
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
17010
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
25991
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
25999
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
26100
Sản xuất linh kiện điện tử
26200
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
26300
Sản xuất thiết bị truyền thông
26400
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
26510
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
26520
Sản xuất đồng hồ
26600
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
26700
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
26800
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác
28291
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
28299
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
29100
Sản xuất xe có động cơ
29200
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
29300
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
30110
Đóng tàu và cấu kiện nổi
30120
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
30200
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
30300
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
30400
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
30910
Sản xuất mô tô, xe máy
30920
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
30990
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
31001
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
31009
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
32110
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
32120
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
32200
Sản xuất nhạc cụ
32300
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
32400
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202
Bán buôn hoa và cây
46203
Bán buôn động vật sống
46204
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310
Bán buôn gạo
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46595
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400
Vận tải đường ống
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
-
Thị Xã Tân Uyên
- Khu Công Nghiệp Sóng Thần 3
- Khu Công Nghiệp VSIP II A
- Khu Công Nghiệp Việt Nam Singapore II A
- Khu Công Nghiệp VN Singapore II A
- Xã Lạc An
- Xã Bạch Đằng
- Xã Khánh Bình
- Xã Bình Mỹ
- Xã Tân Bình
- Phường Khánh Bình
- Xã Phú Chánh
- Chưa rõ
- Khu Công Nghiệp Nam Tân Uyên
- Khu Công Nghiệp VSIP IIA
- Khu Công Nghiệp Nam Tân Uyên Mỡ Rộng
- Khu Công Nghiệp Kim Huy
- Khu Công Nghiệp Nam Tân Uyên Mở Rộ
- Khu Công Nghiệp Đất Cuốc
- Khu Công Nghiệp VSIP
- Khu Công Nghiệp Đại Đăng
- Khu Công Nghiệp VSIP II
- Xã Đất Cuốc
- Xã Tân Định
- Xã Tân Đông Hiệp
- Xã Tân Hiệp
- PhườngTân Hiệp
- Phường Tân Hiệp
- Xã Tân Vĩnh Hiệp
- Xã Hiếu Liêm
- Xã Thái Hòa
- Xã Thới Hòa
- PhườngThái Hòa
- Phường Thái Hòa
- Xã Hội Nghĩa
- Xã Thạnh Hội
- Thị Trấn Uyên Hưng
- Phường Uyên Hưng
- Thị Trấn Tân Phước Khánh
- Phường Khánh
- Phường Tân Phước Khánh
- Xã Tân Lập
- Xã Tân Mỹ
- Xã Thạnh Phước
- Thị Trấn Phước Vĩnh
- Phường Thạnh Phước
- PhườngThạnh Phước
- Phường Vĩnh Tân
- Xã Vĩnh Tân
- Xã Thường Tân
- Thị Trấn TPK
- Xã TVH
- Khu Phố 5
- Khu phố 2
- 088 Đường ĐX 08 Tổ 5 Khu Phố Tân Hóa
- khu phố Hóa Nhựt
- Ấp 4
- ấp 6
- khu phố 4
- Khu phố 6
- Khu phố 1
- Ấp Hóa Nhật
- Số 605 Ấp Hóa Nhựt
- Khu phố Tân Hóa
- ấp Tân Hóa
- Khu phố 3
- Khu Phố Phú Bưng
- ấp Phú Trung
- Ấp Hóa Nhựt
- Ấp 1 lô D10A ô 5 Đường D8 khu dân cư Vĩnh Tân
- Đường Lý Thái Tổ
- ấp 1
- Chợ Hội Nghĩa
- Khu 5
- Ấp 3
- Ấp 5
- Khu phố Tân An
- Cụm CN Phú Chánh
- Khu phố Vĩnh An
- Ấp 2
- Khu Phố Phú Thọ
- đường ĐT 746
- N5 Khu công nghiệp Nam Tân Uyên mở rộng
- CCN Phú Chánh
- 594/12/7 Đường số 1
- A
- Khu phố Tân Hiệp
- Khu phố 4
- Đường NB7A
- khu phố 03
- khu phố Vĩnh Trường
- Đường ĐX13 Tổ 5 Khu Phố Hóa Nhựt
- Ấp Vĩnh An
- khu phố Hóa Nhật
- Tổ 7
- Ấp Vĩnh Trường
- KP Tân Hóa
- KP.6
- Khu phố Chánh Long
- Khu phố Tân Hội
- Ấp Tân An
- ấp Phú Trung
- khu phố Vĩnh Trường
- khu phố 5
- Khu 3
- Khu tái định cư Vĩnh Tân
- Đường N13
- Kp 3
- Khu phố Phú Trung
- Khu Dân Cư Ấp 5
- Số 34 Đường Vĩnh An
- đường NB18
- KCN VSIP IIA
- Đường ĐT 746 Khu phố Hóa Nhựt
- đường ĐH 409
- Đường DT 747
- Đường ĐT742
- Khu phố Phú Bưng
- KP.3
- Cụm công nghiệp Phú Chánh 1
- khu dân cư khu phố 4
- KP. Hóa Nhựt
- KP. 4
- KP 5
- ấp Phú Thọ
- Khu phố Phú Hưng
- Khu phố Hóa Nhựt
- Khu phố Bưng
- Khu Phố 7
- Tờ Bản Đồ 16. Số Thửa 2642. Đường N1. Khu phố 6
- góc đường N5 và D1B Cụm công nghiệp Phú Chánh
- Khu phố Trung
- Thửa đất số 655 tờ bản đồ số 20 tổ 4 ấp Hóa Nhựt
- Khu Phố Tân Hóa
- Đường ĐH.409
- khu công nghiệp VSIP 2
- Đường Hội Nghĩa 100. Khu phố 1
- KDC Ấp 4
- tờ bản đồ số 6
- Khu Công Nghiệp Việt Nam – Singapore III
- đường Hội Nghĩa 68
- Ấp Phú Bưng
- KP Cây Chàm
- tờ bản đồ số 33
- khu dân cư ấp 4
- KCN Nam Tân Uyên mở rộng
- Đường DT 742
- Khu phố Vĩnh Tường
- Khu phố1
- đường 49/4
- Khu phố Long Bình
- 14 Hóa Nhựt
- Khu TĐC Phú Chánh
- Khu phố 1
- KP. Vĩnh An
- Đường DX08
- Thửa đất số 277 tờ bản đồ 44 tổ 3 Khu phố 3
- Khu 4
- Khu nhà ở IJC – Vĩnh Tân
- KP Phú Trung
- KDC ấp 4 – Vĩnh Tân
- Số 188 Đường Tạo Lực 1
- Khu Phố Tân Bình
- 04 Đường Tân Hiệp 01
- khu phố Phước Thái
- khu phố Ba Đình
- Khu Phố Bà Trị
- khu phố Ông Đông
- Khu phố 1 Phước Hải