Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Hải An
Tiếng Anh:HAI AN TD CO., LTD
Cong Ty TNHH Phat Trien Cong Nghe Hai An
Mã Số Thuế: 0107440010
Địa chỉ: Phòng 102, tầng 1, số nhà 18 Trần Hưng Đạo - Phường Phan Chu Trinh - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
Ngày cấp GPKD: 18-05-2016
Nơi đăng ký quản lý: Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm
Ngày bắt đầu HĐ: 18-05-2016
Tổng số nhân viên trong công ty: 3
Năm tài chính: 2016
Đại diện: Phan Thị Hằng
Ngành nghề chính: Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Hải An tại: Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội hoặc Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm để có được thông tin chính xác nhất.
* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.
Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Hải An
➊ Mã số thuế của Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Hải An?
✓ Trả lời: 0107440010
➋ Số điện thoại Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Hải An?
✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Hải An chưa có thông tin chi tiết
➌ Địa chỉ của Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Hải An?
✓ Trả lời: Phòng 102, tầng 1, số nhà 18 Trần Hưng Đạo - Phường Phan Chu Trinh - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
➍ Giám đốc của Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Hải An là ai?
✓ Trả lời: Phan Thị Hằng
❺ Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Hải An?
✓ Trả lời: Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Hải An
0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
07300
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
08910
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08990
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09900
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
24100
Sản xuất sắt, thép, gang
24200
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
24310
Đúc sắt thép
24320
Đúc kim loại màu
25110
Sản xuất các cấu kiện kim loại
25120
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
25130
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
25910
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
25920
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
25930
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
26100
Sản xuất linh kiện điện tử
26400
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2710
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
27200
Sản xuất pin và ắc quy
27500
Sản xuất đồ điện dân dụng
27900
Sản xuất thiết bị điện khác
28110
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
28120
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
28140
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
28150
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
28160
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
28170
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
28180
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
28190
Sản xuất máy thông dụng khác
28220
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
28230
Sản xuất máy luyện kim
29300
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
32900
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
33110
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
33120
Sửa chữa máy móc, thiết bị
33130
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
33140
Sửa chữa thiết bị điện
33190
Sửa chữa thiết bị khác
33200
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
45200
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541
Bán mô tô, xe máy
45420
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
49200
Vận tải bằng xe buýt
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5011
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5012
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
73100
Quảng cáo
73200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
74100
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
-
Quận Hoàn Kiếm
- Phường B128
- Phường Hàng Bạc
- Phường Bạch Đằng
- Phường Hàng Bài
- Phường Hàng Bồ
- Phường Hàng Bông
- Phường Hàng Bột
- Phường Hàng Buồm
- Phường Phan Chi Trinh
- Phường Phan Chu Chinh
- Phường Phan Chu Trinh
- Chưa rõ
- Phường Chương Dương
- Phường Cửa Nam
- Phường Cửa Đông
- Phường Dã Tượng
- Phường Hàng Đào
- Phường Trần H Đạo
- Phường Trần Hưng Đạo
- Phường Lý Nam Đế
- Phường Phạm Đình Hổ
- Phường Đồng Xuân
- Phường Trương Dương
- Phường Hàng Gai
- Phường Hàng Gia
- Phường Hàng Hàng Trống
- Phường Hàng Mã
- Phường Hàng Trống
- Phường Lý Thái Tổ
- Phường Ngô Thì Nhậm
- Phường Phúc Tân
- Phường Tràng Tền
- Phường THĐ
- Phường Trần Quốc Toản
- Phường Tràng Tiền