Công Ty TNHH Một Thành Viên Trò Chơi Gsp

Tiếng Anh:

GSP GAME CO., LTD


Cong Ty TNHH Mot Thanh Vien Tro Choi Gsp
Mã Số Thuế: 0106243926
Địa chỉ: Số 90 Bùi Thị Xuân - Phường Bùi Thị Xuân - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
Ngày cấp GPKD: 29-07-2013
Nơi đăng ký quản lý: Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng
Ngày bắt đầu HĐ: 29-07-2013
Tổng số nhân viên trong công ty: 3
Năm tài chính: 2013
Đại diện: Bùi Huy Ngọc
Ngành nghề chính: Hoạt động viễn thông có dây
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Một Thành Viên Trò Chơi Gsp tại: Phường Bùi Thị Xuân, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội hoặc Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng để có được thông tin chính xác nhất.

* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.

Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Một Thành Viên Trò Chơi Gsp

Mã số thuế của Công Ty TNHH Một Thành Viên Trò Chơi Gsp?

✓ Trả lời: 0106243926

Số điện thoại Công Ty TNHH Một Thành Viên Trò Chơi Gsp?

✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Một Thành Viên Trò Chơi Gsp chưa có thông tin chi tiết

Địa chỉ của Công Ty TNHH Một Thành Viên Trò Chơi Gsp?

✓ Trả lời: Số 90 Bùi Thị Xuân - Phường Bùi Thị Xuân - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Giám đốc của Công Ty TNHH Một Thành Viên Trò Chơi Gsp là ai?

✓ Trả lời: Bùi Huy Ngọc

Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Một Thành Viên Trò Chơi Gsp?

✓ Trả lời: Hoạt động viễn thông có dây

Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Trò Chơi Gsp

4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
45120
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
45200
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541
Bán mô tô, xe máy
45420
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
58200
Xuất bản phần mềm
61100
Hoạt động viễn thông có dây
61200
Hoạt động viễn thông không dây
6190
Hoạt động viễn thông khác
62010
Lập trình máy vi tính
62020
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
62090
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
63110
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
63120
Cổng thông tin
63290
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
64920
Hoạt động cấp tín dụng khác
66190
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
73100
Quảng cáo
73200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7710
Cho thuê xe có động cơ
79120
Điều hành tua du lịch