Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Vạn Tín Thành

Tiếng Anh:

Van Tin Thanh Service Trading Investment Company Limited


Cong Ty TNHH Dau Tu Thuong Mai Dich Vu Van Tin Thanh
Mã Số Thuế: 0316885662
Địa chỉ: số 54 Đường số 6, KDC Khang An , Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Ngày cấp GPKD: 31-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ: 31-05-2021
Năm tài chính: 2021
Đại diện: Thái Ngọc Dũng
Ngành nghề chính: Sản xuất đồ gỗ xây dựng
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Vạn Tín Thành tại: Phường Phú Hữu, Thành Phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh hoặc để có được thông tin chính xác nhất.

* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.

Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Vạn Tín Thành

Mã số thuế của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Vạn Tín Thành?

✓ Trả lời: 0316885662

Số điện thoại Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Vạn Tín Thành?

✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Vạn Tín Thành chưa có thông tin chi tiết

Địa chỉ của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Vạn Tín Thành?

✓ Trả lời: số 54 Đường số 6, KDC Khang An , Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Giám đốc của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Vạn Tín Thành là ai?

✓ Trả lời: Thái Ngọc Dũng

Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Vạn Tín Thành?

✓ Trả lời: Sản xuất đồ gỗ xây dựng

Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Vạn Tín Thành

0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181
Trồng rau các loại
01182
Trồng đậu các loại
01183
Trồng hoa, cây cảnh
01190
Trồng cây hàng năm khác
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08101
Khai thác đá
08102
Khai thác cát, sỏi
08103
Khai thác đất sét
08910
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08920
Khai thác và thu gom than bùn
08930
Khai thác muối
08990
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
09900
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101
Chế biến và đóng hộp thịt
10109
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204
Chế biến và bảo quản nước mắm
10209
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
10301
Chế biến và đóng hộp rau quả
10309
Chế biến và bảo quản rau quả khác
1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
10401
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
10500
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16101
Cưa, xẻ và bào gỗ
16102
Bảo quản gỗ
16210
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230
Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
16291
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
17010
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
17021
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
17022
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
17090
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
18110
In ấn
18120
Dịch vụ liên quan đến in
18200
Sao chép bản ghi các loại
19100
Sản xuất than cốc
19200
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
20110
Sản xuất hoá chất cơ bản
20120
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
22209
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
23100
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
23910
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
23920
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
23930
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
3530
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
35301
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí
35302
Sản xuất nước đá
36000
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3812
Thu gom rác thải độc hại
38121
Thu gom rác thải y tế
38129
Thu gom rác thải độc hại khác
38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
38221
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
38229
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác