Công Ty Cổ Phần Xúc Tiến Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tràng An
Tiếng Anh:TRANG AN IMPORT EXPORT TRADING INVESTMENT PROMOTION JOINT ST
Cong Ty Co Phan Xuc Tien Dau Tu Thuong Mai Xuat Nhap Khau Trang An
Mã Số Thuế: 0107222051
Địa chỉ: Số 29, phố Lê Thanh Nghị - Phường Bách Khoa - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
Ngày cấp GPKD: 09-12-2015
Nơi đăng ký quản lý: Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng
Ngày bắt đầu HĐ: 09-12-2015
Tổng số nhân viên trong công ty: 5
Năm tài chính: 2015
Đại diện: Đỗ Duy Hưng Đỗ Duy Hưng
Ngành nghề chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty Cổ Phần Xúc Tiến Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tràng An tại: Phường Bách Khoa, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội hoặc Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng để có được thông tin chính xác nhất.
* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.
Các câu hỏi liên quan tới Công Ty Cổ Phần Xúc Tiến Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tràng An
➊ Mã số thuế của Công Ty Cổ Phần Xúc Tiến Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tràng An?
✓ Trả lời: 0107222051
➋ Số điện thoại Công Ty Cổ Phần Xúc Tiến Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tràng An?
✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty Cổ Phần Xúc Tiến Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tràng An chưa có thông tin chi tiết
➌ Địa chỉ của Công Ty Cổ Phần Xúc Tiến Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tràng An?
✓ Trả lời: Số 29, phố Lê Thanh Nghị - Phường Bách Khoa - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
➍ Giám đốc của Công Ty Cổ Phần Xúc Tiến Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tràng An là ai?
✓ Trả lời: Đỗ Duy Hưng Đỗ Duy Hưng
❺ Ngành nghề chính của Công Ty Cổ Phần Xúc Tiến Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tràng An?
✓ Trả lời: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xúc Tiến Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tràng An
01170
Trồng cây có hạt chứa dầu
01240
Trồng cây hồ tiêu
01250
Trồng cây cao su
01260
Trồng cây cà phê
01410
Chăn nuôi trâu, bò
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng
02210
Khai thác gỗ
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
09900
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
17010
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
18110
In ấn
18120
Dịch vụ liên quan đến in
22110
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
24100
Sản xuất sắt, thép, gang
24200
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
25110
Sản xuất các cấu kiện kim loại
28150
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
29100
Sản xuất xe có động cơ
30110
Đóng tàu và cấu kiện nổi
36000
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
39000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
41000
Xây dựng nhà các loại
4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
42200
Xây dựng công trình công ích
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
45120
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
45200
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá
4641
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
49120
Vận tải hàng hóa đường sắt
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
66120
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán
66190
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
66210
Đánh giá rủi ro và thiệt hại
66220
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
66300
Hoạt động quản lý quỹ
68200
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
70200
Hoạt động tư vấn quản lý
71200
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
73100
Quảng cáo
73200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
82300
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
-
Quận Hai Bà Trưng
- Phường Trúc Bạch
- Phường Bạch Đằng
- Phường Bách Khoa
- Phường Bạch Mai
- Phường Giáp Bát
- Phường Tăng Bạt Hổ
- Phường BĐ
- Phường Bùi Thị Xuân
- Phường BùiThị Xuân
- Phường Ô Cầu Dền
- Phường Cầu Dền
- Chưa rõ
- Phường L Đ Hành
- Phường Đ Hổ
- Phường Lê Đại Hành
- Phường Lê Đạihành
- Phường Đầm Trấu
- Phường Trần Hưng Đạo
- Phường Phạm Đìh Hổ
- Phường Trung Định
- Phường Đình Hổ
- Phường Trương Định
- Phường Phạm Đình Hổ
- Phường Ô Đống Mác
- Phường Mai Động
- Phường Đồng Xuân
- Phường Đống Mác
- Phường Đồng Tâm
- Phường Đồng Nhân
- Phường Nguyễn Du
- Phường Vân Hồ
- Phường Hoàng Văn Thụ
- Phường Phố Huế
- Phường Phoó Huế
- Phường Huế
- Phường Minh Khai
- Phường Lạc Trung
- Phường Thọ Lão
- Phường LĐH
- Phường Lê Thanh Nghị
- Phường Quỳnh Lôi
- Phường Thanh Lươn
- Phường Lương Yên
- Phường Thanh Lương
- Phường Tân Mai
- Phường Tương Mai
- Phường Phương Mai
- Phường Qùnh Mai
- Phường Quỳnh Mai
- Phường Minh
- Phường MK
- Xã Việt Nam
- Phường Ngô Thì Nhậm
- Phường NguyễnDu
- Phường Thanh Nhàn
- Phường VĩnhTuy
- Phường Vĩnh T
- Phường Vĩnh Tuy
- Ngách 121/68 Ngõ 121 Phố Kim Ngưu
- 48/651 dốc Minh Khai
- 10/230 Lạc Trung
- Số 719 phố Minh Khai
- Đường Trần Khát Chân
- ngõ 273 ngách 19 Nguyễn Khoái
- Số 11 ngõ 325 ngách 105 Kim Ngưu
- Số 9 ngõ 345 Nguyễn Khoái
- Số 51 Đê Trần Khát Chân
- ngõ 125 Trần Khát Chân
- Số nhà 7/1/135/325 Phố Kim Ngưu
- Ngõ 51 Phố Lãng Yên
- phố Minh Khai
- ngõ 860 đường Bạch Đằng
- Số 80 ngõ 651 Minh Khai
- Số 7 tổ 31 ngõ 860 Minh Khai
- ngõ 230 Lạc Trung
- ngõ 184 Trần Khát Chân
- đê Trần Khát Chân
- Số nhà 8 Ngách 1 Ngõ 880 đường Bạch Đằng
- Tổ 37A
- ngõ 230 phố Lạc Trung
- Số 335 Nguyễn Khoái
- ngõ 121 đường Kim Ngưu
- 121 đường Kim Ngưu
- Tổ 24C
- ngõ 77 Lương Yên tổ 16B
- Số 14B ngách 273/19 đường Nguyễn Khoái
- Số 11 Hẻm 651/82/1 Minh Khai
- Số 3/121/59 ngõ 121 Kim Ngưu
- Số 6 tổ 23 đường Kim Ngưu
- 18i ngõ 71 phố Kim Ngưu
- Đường Nguyễn Khoái
- Số nhà 24b ngõ 35/203 Kim Ngưu
- ngõ 143 Trần Khát Chân
- Đường Minh Khai
- ngõ 874 Minh Khai
- Số 2 ngõ 860 Bạch Đằng
- ngõ 651 đường Minh Khai
- Ngách 121/3/42 Kim Ngưu
- ngõ 184 đê Trần Khát Chân
- tổ 26A
- tổ 26B
- Số 294 Đường Lạc Trung
- Tổ dân phố 33D
- 203/37/9 đường Kim Ngưu
- Tổ 32 Đường Minh Khai
- Số nhà 36 ngõ 357 đường Tam Trinh
- Số 14/856 đường Minh Khai
- ngõ 651 Minh Khai
- Số 7A ngõ 142 Đê Trần Khát Chân
- Số 5 ngách 924/93/1 Nguyễn Khoái
- Ngõ 203 Kim Ngưu
- Số nhà 305 Đường Nguyễn Khoái
- Đường Lãng Yên
- 215 Đê Trần Khát Chân
- Số 82 ngõ 651 đường Minh khai
- Số 4 ngõ 109 đường Trần Khát Chân
- phố Kim Ngưu
- Ngõ 184 Phố Đê Trần Khát Chân
- Số nhà 18 ngõ 71 phố Kim Ngưu
- Số 27 nghách 69/14C ngõ 325 Phố Kim Ngưu
- Số 35 Đường Trần Khát Chân
- ngõ 56 đường Đê Trần Khát Chân
- 18A Tổ 7 Ngõ 24 Đường Đê Trần Khát Chân
- Số 17 ngõ 255 Nguyễn Khoái
- Số 42 ngõ 860 đường Bạch Đằng
- Số 17 đường Lãng Yên
- Ngõ 325 Đường Kim Ngưu
- Số 5b ngõ 142 đường đê Trần Khát Chân
- Phố Lãng Yên
- Phố Lạc Trung
- đường Bạch Đằng
- số 123 Kim Ngưu
- 838 đường Bạch Đằng
- Số 30 ngõ 51 Lãng Yên
- Số 39 Ngách 62 Ngõ 203 Kim Ngưu
- ngõ 153 Phố Lãng Yên
- Số 3 Ngõ 43 Kim Ngưu
- Số 6/22 ngõ 230 phố Lạc Trung
- Số 13A ngõ 121/3/36 Kim Ngưu
- Tổ 7
- Số 1 ngõ 153 phố Lãng Yên
- Số 129 đường Trần Khát Chân
- số 86 tổ 26
- Số 3 ngách 325/48 phố Kim Ngưu
- Số 65 đường Kim Ngưu
- Số 942 đường Bạch Đằng
- tổ 10
- Số 227 phố Kim Ngưu
- Số 70 ngõ 156 phố Lạc Trung
- Số nhà 79/4E ngõ 56 đê Trần Khát Trân
- tổ 22
- Số 135 Đường Kim Ngưu
- Số 3 Phố Lãng Yên
- Số nhà 13 tổ 22A
- Số 16 ngõ 51 phố Lãng Yên
- tổ 14A Thanh Lương
- Số 77 Trần Khát Chân
- Số 46 ngõ 325 phố Kim Ngưu
- Số 230 Nguyễn Khoái
- ngõ 43 phố Trần Khát Chân
- Số 936 Đường Bạch Đằng
- Số 8 hẻm 325/135/7 Kim Ngưu
- đường Nguyễn Khoái
- Số 1096 đường Bạch Đằng
- KDC 1B Mới
- Hẻm 121/95/4 đường Kim Ngưu
- Số 6 tổ 12 ngõ 203 đường Kim Ngưu
- Số 1069 đường Bạch Đằng
- Số 684 Phố Minh Khai
- Số 255 phố Kim Ngưu
- Số nhà 22 ngõ 325 đường Kim Ngưu
- hẻm 1 ngách 135 ngõ 325 phố Kim Ngưu
- Số 309 đường Nguyễn Khoái
- Số 32 ngách 325/45 Kim Ngưu
- Số 22 ngõ 729A Minh Khai
- Ngõ 121 Kim Ngưu
- Tổ 16B
- ngõ 651/26 đường Minh Khai
- ngõ 156 Lạc Trung
- Tổ 23A
- Số 177 Đê Trần Khát Chân
- Số 9A tổ 31
- Số 30 ngõ 203 Kim Ngưu
- Số 93C Ngõ 93 Kim Ngưu
- đường Đê Trần Khát Chân
- Số 86 ngõ 51 Lãng Yên
- Số 2 ngách 9 ngõ 273 đường Nguyễn Khoái
- Chung cư cao tầng số 46 – ngõ 230 phố Lạc Trung
- Số 5 ngõ 292 đường Nguyễn Khoái
- 175 Kim Ngưu
- 211 Nguyễn Khoái
- Số 198 phố Lạc Trung
- Ngõ 229 Nguyễn Khoái
- Số nhà 884 Minh Khai
- tổ 8 đường Trần Khát Chân
- Ngõ 325/135 Đường Kim Ngưu
- Số 1D/184/25 đường Trần Khát Chân
- 45 Trần Khát Chân
- Số 9 ngách 121/48/10B đường Kim Ngưu
- Ngõ 184 Đường Trần Khát Chân
- Số nhà 8 ngõ 121/48/10B Tổ 2E phố Kim Ngưu
- Số 9E Ngõ 184A Đê Trần Khát Chân
- Số 93 Kim Ngưu
- Số nhà 123 phố Lãng Yên
- Số 50 ngõ 651 phố Minh Khai
- Số 13N2 ngõ 230 Lạc Trung
- 242 Nguyễn Khoái
- đường Kim Ngưu
- Lãng Yên
- Lạc Trung
- ngõ 325 phố Kim Ngưu
- ngõ 121 phố Kim Ngưu
- ngõ 203 đường Kim Ngưu
- ngõ 203 Phố Kim Ngưu
- Số 46 ngõ 230 phố Lạc Trung
- Số 18M ngõ 71 Kim Ngưu
- Số 3G ngách 9/26/651 Phố Minh Khai
- số 15C ngách 39 ngõ 121 phố Kim Ngưu
- Số 6 Ngõ 874/47 phố Minh Khai
- tổ 18 Đê Trần Khát Chân
- Số 8B Ngõ 273/19 Đường Nguyễn Khoái
- Số 285 C Nguyễn Khoái
- D6 – 838 Đường Bạch Đằng
- tòa nhà văn phòng số 53 Lãng Yên
- Số 43 đường Trần Khất Chân
- Số nhà 87 ngõ 325 Phố Kim Ngưu
- Số 711 phố Minh Khai
- 24 Tổ 12
- Ngõ 184/09 Đê Trần Khát Chân
- Số 158B Phố Lạc Trung
- 292 Nguyễn Khoái
- Số 107 Ngõ 184/143 Đường Trần Khát Chân
- Số nhà 884 phố Minh Khai
- Số 14 ngõ 860/10 đường Bạch Đằng
- Số 3 ngõ 292 đường Nguyễn Khoái
- Phường Thanh Lương
- Số 44 Yết Kiêu