Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Cơ Khí Tân Việt

Tiếng Anh:

TAJCO


Cong Ty Co Phan Xay Dung Va Co Khi Tan Viet
Mã Số Thuế: 0200749117
Địa chỉ: Số 7 Cát Bi - Phường Thành Tô - Quận Hải An - Hải Phòng
Ngày cấp GPKD: 05-07-2007
Nơi đăng ký quản lý: Chi cục Thuế Quận Lê Chân
Ngày bắt đầu HĐ: 05-07-2007
Tổng số nhân viên trong công ty: 20
Năm tài chính: 2007
Đại diện: Trịnh Xuân Trường Trịnh Xuân Trường
Ngành nghề chính: Xây dựng nhà các loại
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Cơ Khí Tân Việt tại: Phường Thành Tô, Quận Hải An, Hải Phòng hoặc Chi cục Thuế Quận Lê Chân để có được thông tin chính xác nhất.

* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.

Các câu hỏi liên quan tới Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Cơ Khí Tân Việt

Mã số thuế của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Cơ Khí Tân Việt?

✓ Trả lời: 0200749117

Số điện thoại Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Cơ Khí Tân Việt?

✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Cơ Khí Tân Việt chưa có thông tin chi tiết

Địa chỉ của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Cơ Khí Tân Việt?

✓ Trả lời: Số 7 Cát Bi - Phường Thành Tô - Quận Hải An - Hải Phòng

Giám đốc của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Cơ Khí Tân Việt là ai?

✓ Trả lời: Trịnh Xuân Trường Trịnh Xuân Trường

Ngành nghề chính của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Cơ Khí Tân Việt?

✓ Trả lời: Xây dựng nhà các loại

Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Cơ Khí Tân Việt

0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng
02210
Khai thác gỗ
03110
Khai thác thuỷ sản biển
0312
Khai thác thuỷ sản nội địa
03210
Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03230
Sản xuất giống thuỷ sản
25920
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
33110
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
33120
Sửa chữa máy móc, thiết bị
33130
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
33140
Sửa chữa thiết bị điện
33150
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
33200
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
41000
Xây dựng nhà các loại
4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
42200
Xây dựng công trình công ích
42900
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43210
Lắp đặt hệ thống điện
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5012
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5224
Bốc xếp hàng hóa
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
70200
Hoạt động tư vấn quản lý
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác