Công Ty Cổ Phần Uni Pharmated

Tiếng Anh:

Uni Pharmated Joint Stock Company


Cong Ty Co Phan Uni Pharmated
Mã Số Thuế: 0316955648
Địa chỉ: C40 Đường N1-Khu PARK RIVERSIDE, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Ngày cấp GPKD: 04-09-2021
Ngày bắt đầu HĐ: 04-09-2021
Năm tài chính: 2021
Đại diện: Đỗ Thị Thùy Trang
Ngành nghề chính: Chưa rõ!
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty Cổ Phần Uni Pharmated tại: Phường Phú Hữu, Thành Phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh hoặc để có được thông tin chính xác nhất.

* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.

Các câu hỏi liên quan tới Công Ty Cổ Phần Uni Pharmated

Mã số thuế của Công Ty Cổ Phần Uni Pharmated?

✓ Trả lời: 0316955648

Số điện thoại Công Ty Cổ Phần Uni Pharmated?

✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty Cổ Phần Uni Pharmated chưa có thông tin chi tiết

Địa chỉ của Công Ty Cổ Phần Uni Pharmated?

✓ Trả lời: C40 Đường N1-Khu PARK RIVERSIDE, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Giám đốc của Công Ty Cổ Phần Uni Pharmated là ai?

✓ Trả lời: Đỗ Thị Thùy Trang

Ngành nghề chính của Công Ty Cổ Phần Uni Pharmated?

✓ Trả lời: Chưa rõ!

Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Uni Pharmated

2100
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
21001
Sản xuất thuốc các loại
21002
Sản xuất hoá dược và dược liệu
22110
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
22120
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá
46101
Đại lý
46102
Môi giới
46103
Đấu giá
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202
Bán buôn hoa và cây
46203
Bán buôn động vật sống
46204
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310
Bán buôn gạo
4632
Bán buôn thực phẩm
46321
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322
Bán buôn thủy sản
46323
Bán buôn rau, quả
46324
Bán buôn cà phê
46325
Bán buôn chè
46326
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329
Bán buôn thực phẩm khác
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694
Bán buôn cao su
46695
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900
Bán buôn tổng hợp
47110
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101
Khách sạn
55102
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự