Công Ty Cổ Phần Tm-dv Havila Christan

Cong Ty Co Phan Tm-dv Havila Christan
Mã Số Thuế: 0316494644
Địa chỉ: 111 Nguyễn Thị Nhung, Khu nhà ở Vạn Phúc 1, Khu phố 5, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Ngày cấp GPKD: 21-09-2020
Ngày bắt đầu HĐ: 21-09-2020
Năm tài chính: 2020
Đại diện: Ngô Quốc Việt
Ngành nghề chính: Chưa rõ!
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty Cổ Phần Tm-dv Havila Christan tại: Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh hoặc để có được thông tin chính xác nhất.

* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.

Các câu hỏi liên quan tới Công Ty Cổ Phần Tm-dv Havila Christan

Mã số thuế của Công Ty Cổ Phần Tm-dv Havila Christan?

✓ Trả lời: 0316494644

Số điện thoại Công Ty Cổ Phần Tm-dv Havila Christan?

✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty Cổ Phần Tm-dv Havila Christan chưa có thông tin chi tiết

Địa chỉ của Công Ty Cổ Phần Tm-dv Havila Christan?

✓ Trả lời: 111 Nguyễn Thị Nhung, Khu nhà ở Vạn Phúc 1, Khu phố 5, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Giám đốc của Công Ty Cổ Phần Tm-dv Havila Christan là ai?

✓ Trả lời: Ngô Quốc Việt

Ngành nghề chính của Công Ty Cổ Phần Tm-dv Havila Christan?

✓ Trả lời: Chưa rõ!

Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tm-dv Havila Christan

01110
Trồng lúa
01120
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130
Trồng cây lấy củ có chất bột
01140
Trồng cây mía
01150
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
01160
Trồng cây lấy sợi
01170
Trồng cây có hạt chứa dầu
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181
Trồng rau các loại
01182
Trồng đậu các loại
01183
Trồng hoa, cây cảnh
01190
Trồng cây hàng năm khác
0121
Trồng cây ăn quả
01211
Trồng nho
01212
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215
Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219
Trồng cây ăn quả khác
01220
Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230
Trồng cây điều
01240
Trồng cây hồ tiêu
01250
Trồng cây cao su
01260
Trồng cây cà phê
01270
Trồng cây chè
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281
Trồng cây gia vị
01282
Trồng cây dược liệu
01290
Trồng cây lâu năm khác
01300
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410
Chăn nuôi trâu, bò
01420
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440
Chăn nuôi dê, cừu
01450
Chăn nuôi lợn
0146
Chăn nuôi gia cầm
01461
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
46323
Bán buôn rau, quả
46324
Bán buôn cà phê
46325
Bán buôn chè
46326
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
61909
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu
62010
Lập trình máy vi tính
62020
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
62090
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
63110
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
63120
Cổng thông tin
63210
Hoạt động thông tấn
63290
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
64110
Hoạt động ngân hàng trung ương
64190
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
64200
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
64300
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
64910
Hoạt động cho thuê tài chính
64920
Hoạt động cấp tín dụng khác
64990
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
65110
Bảo hiểm nhân thọ
8531
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
85311
Giáo dục trung học cơ sở
85312
Giáo dục trung học phổ thông
8532
Giáo dục nghề nghiệp
85321
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp
85322
Dạy nghề
85410
Đào tạo cao đẳng
85420
Đào tạo đại học và sau đại học
85510
Giáo dục thể thao và giải trí
85520
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
85590
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
85600
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
8620
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
86201
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa
86202
Hoạt động của các phòng khám nha khoa
86910
Hoạt động y tế dự phòng
86920
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
86990
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu