Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Việt
Tiếng Anh:Viet Agriculture Development Investment Group Joint Stock Company
Cong Ty Co Phan Tap Doan Dau Tu Phat Trien Nong Nghiep Viet
Mã Số Thuế: 0901084936
Địa chỉ: Khu công nghiệp Phố Nối B, Phường Dị Sử, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên
Ngày cấp GPKD: 19-08-2020
Ngày bắt đầu HĐ: 19-08-2020
Năm tài chính: 2020
Đại diện: Nguyễn Thị Hoàn
Ngành nghề chính: Chưa rõ!
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Việt tại: Phường Dị Sử, Thị Xã Mỹ Hào, Hưng Yên hoặc để có được thông tin chính xác nhất.
* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.
Các câu hỏi liên quan tới Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Việt
➊ Mã số thuế của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Việt?
✓ Trả lời: 0901084936
➋ Số điện thoại Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Việt?
✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Việt chưa có thông tin chi tiết
➌ Địa chỉ của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Việt?
✓ Trả lời: Khu công nghiệp Phố Nối B, Phường Dị Sử, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên
➍ Giám đốc của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Việt là ai?
✓ Trả lời: Nguyễn Thị Hoàn
❺ Ngành nghề chính của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Việt?
✓ Trả lời: Chưa rõ!
Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Việt
0000
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
0146
Chăn nuôi gia cầm
01461
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462
Chăn nuôi gà
01463
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469
Chăn nuôi gia cầm khác
01490
Chăn nuôi khác
01500
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640
Xử lý hạt giống để nhân giống
01700
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0312
Khai thác thuỷ sản nội địa
03121
Khai thác thuỷ sản nước lợ
03122
Khai thác thuỷ sản nước ngọt
03210
Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03222
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
03230
Sản xuất giống thuỷ sản
05100
Khai thác và thu gom than cứng
05200
Khai thác và thu gom than non
06100
Khai thác dầu thô
06200
Khai thác khí đốt tự nhiên
07100
Khai thác quặng sắt
07210
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101
Chế biến và đóng hộp thịt
10109
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204
Chế biến và bảo quản nước mắm
10209
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
10612
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
1061
Xay xát và sản xuất bột thô
10611
Xay xát
10620
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
10710
Sản xuất các loại bánh từ bột
10720
Sản xuất đường
10730
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
10740
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
10750
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10790
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
10800
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
11010
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
11020
Sản xuất rượu vang
11030
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
17021
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
17022
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
17090
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
18110
In ấn
18120
Dịch vụ liên quan đến in
18200
Sao chép bản ghi các loại
19100
Sản xuất than cốc
19200
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
20110
Sản xuất hoá chất cơ bản
20120
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
20231
Sản xuất mỹ phẩm
20232
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
20290
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
20300
Sản xuất sợi nhân tạo
2100
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
21001
Sản xuất thuốc các loại
21002
Sản xuất hoá dược và dược liệu
22110
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
22120
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su