Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thiết Bị Kỹ Thuật Hà Nội

Tiếng Anh:

HATECIN., JSC


Cong Ty Co Phan Dau Tu Va Thiet Bi Ky Thuat Ha Noi
Mã Số Thuế: 0106303371
Địa chỉ: Số 6, Nguyễn Công Trứ - Phường Phạm Đình Hổ - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
Ngày cấp GPKD: 09-09-2013
Nơi đăng ký quản lý: Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng
Ngày bắt đầu HĐ: 09-09-2013
Tổng số nhân viên trong công ty: 30
Năm tài chính: 2013
Đại diện: Trần Khắc Hán Trần Khắc Hán
Ngành nghề chính: Chưa rõ!
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thiết Bị Kỹ Thuật Hà Nội tại: Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội hoặc Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng để có được thông tin chính xác nhất.

* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.

Các câu hỏi liên quan tới Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thiết Bị Kỹ Thuật Hà Nội

Mã số thuế của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thiết Bị Kỹ Thuật Hà Nội?

✓ Trả lời: 0106303371

Số điện thoại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thiết Bị Kỹ Thuật Hà Nội?

✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thiết Bị Kỹ Thuật Hà Nội chưa có thông tin chi tiết

Địa chỉ của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thiết Bị Kỹ Thuật Hà Nội?

✓ Trả lời: Số 6, Nguyễn Công Trứ - Phường Phạm Đình Hổ - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Giám đốc của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thiết Bị Kỹ Thuật Hà Nội là ai?

✓ Trả lời: Trần Khắc Hán Trần Khắc Hán

Ngành nghề chính của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thiết Bị Kỹ Thuật Hà Nội?

✓ Trả lời: Chưa rõ!

Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thiết Bị Kỹ Thuật Hà Nội

0000
Trồng cây hàng năm
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01420
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01450
Chăn nuôi lợn
0146
Chăn nuôi gia cầm
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
02210
Khai thác gỗ
02220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02400
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110
Khai thác thuỷ sản biển
0312
Khai thác thuỷ sản nội địa
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
09900
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
10612
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
10500
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
10620
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
10710
Sản xuất các loại bánh từ bột
10750
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10790
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
10800
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
11010
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
13220
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
14100
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
14200
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
15110
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230
Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
17010
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
17090
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
18110
In ấn
18120
Dịch vụ liên quan đến in
20120
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
20210
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
20290
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
23920
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
23950
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
25110
Sản xuất các cấu kiện kim loại
25920
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
26100
Sản xuất linh kiện điện tử
26200
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
26400
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
26510
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2710
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
27400
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
27500
Sản xuất đồ điện dân dụng
27900
Sản xuất thiết bị điện khác
28160
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
28190
Sản xuất máy thông dụng khác
28210
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác
29100
Sản xuất xe có động cơ
29200
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
29300
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
30920
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật