Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hode Hà Nội

Tiếng Anh:

HA NOI HODE INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY


Cong Ty Co Phan Dau Tu Hode Ha Noi
Mã Số Thuế: 0106057045
Địa chỉ: Phố Thú y - Xã Đức Thượng - Huyện Hoài Đức - Hà Nội
Ngày cấp GPKD: 12-12-2012
Nơi đăng ký quản lý: Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức
Ngày bắt đầu HĐ: 07-12-2012
Tổng số nhân viên trong công ty: 60
Năm tài chính: 2012
Đại diện: Phí Hữu Lâm Phí Hữu Lâm
Ngành nghề chính: Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hode Hà Nội tại: Xã Đức Thượng, Huyện Hoài Đức, Hà Nội hoặc Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức để có được thông tin chính xác nhất.

* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.

Các câu hỏi liên quan tới Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hode Hà Nội

Mã số thuế của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hode Hà Nội?

✓ Trả lời: 0106057045

Số điện thoại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hode Hà Nội?

✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hode Hà Nội chưa có thông tin chi tiết

Địa chỉ của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hode Hà Nội?

✓ Trả lời: Phố Thú y - Xã Đức Thượng - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Giám đốc của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hode Hà Nội là ai?

✓ Trả lời: Phí Hữu Lâm Phí Hữu Lâm

Ngành nghề chính của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hode Hà Nội?

✓ Trả lời: Hoàn thiện công trình xây dựng

Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hode Hà Nội

07100
Khai thác quặng sắt
0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
07300
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08990
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09900
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16210
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
33120
Sửa chữa máy móc, thiết bị
33140
Sửa chữa thiết bị điện
33190
Sửa chữa thiết bị khác
33200
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
36000
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
38110
Thu gom rác thải không độc hại
3812
Thu gom rác thải độc hại
38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830
Tái chế phế liệu
39000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
41000
Xây dựng nhà các loại
4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
42200
Xây dựng công trình công ích
42900
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43210
Lắp đặt hệ thống điện
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
45120
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
45200
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541
Bán mô tô, xe máy
45420
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
46101
Đại lý
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5224
Bốc xếp hàng hóa
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
70200
Hoạt động tư vấn quản lý
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71200
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật