Huyện Trạm Tấu - Huyện Trạm Tấu - Yên Bái
Mã số thuế: 5200791950
Thôn Lừu I - Huyện Trạm Tấu - Yên Bái
Mã số thuế: 5200497395
Thôn Km16 - Huyện Trạm Tấu - Yên Bái
Mã số thuế: 5200498462
Thôn Km17 - Huyện Trạm Tấu - Yên Bái
Mã số thuế: 5200498455
Thôn Xá Nhù - Huyện Trạm Tấu - Yên Bái
Mã số thuế: 5200498448
Thôn Hát 2 - Huyện Trạm Tấu - Yên Bái
Mã số thuế: 5200498409
Thôn Tà Chử - Huyện Trạm Tấu - Yên Bái
Mã số thuế: 5200499120
Thôn Nhì Giữa - Huyện Trạm Tấu - Yên Bái
Mã số thuế: 5200498991
Khu 3 - Huyện Trạm Tấu - Yên Bái
Mã số thuế: 5200499265
Thôn Tà Ghênh - Huyện Trạm Tấu - Yên Bái
Mã số thuế: 5200499000
Thôn Km 16 - Huyện Trạm Tấu - Yên Bái
Mã số thuế: 5200500464
Bản Hát - Huyện Trạm Tấu - Yên Bái
Mã số thuế: 5200501161
Thôn Tà chử - Huyện Trạm Tấu - Yên Bái
Mã số thuế: 5200500915
Thôn Pa Te - Huyện Trạm Tấu - Yên Bái
Mã số thuế: 5200500714
Bản Hát - Huyện Trạm Tấu - Yên Bái
Mã số thuế: 5200500665
Bản Công - Huyện Trạm Tấu - Yên Bái
Mã số thuế: 5200503465
Thôn Pa Te - Huyện Trạm Tấu - Yên Bái
Mã số thuế: 5200503994
Thôn Pá Lau - Huyện Trạm Tấu - Yên Bái
Mã số thuế: 5200503867
Thôn Pá Lau - Huyện Trạm Tấu - Yên Bái
Mã số thuế: 5200503810
Thôn Mông Đơ - Huyện Trạm Tấu - Yên Bái
Mã số thuế: 5200504187