. - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Mã số thuế: 1001056832
. - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Mã số thuế: 1001057000
. - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Mã số thuế: 1001057018
. - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Mã số thuế: 1001057032
. - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Mã số thuế: 1001057025
. - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Mã số thuế: 1001057071
. - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Mã số thuế: 1001057057
. - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Mã số thuế: 1001057089
. - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Mã số thuế: 1001056800
. - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Mã số thuế: 1001056825
. - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Mã số thuế: 1001056818
. - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Mã số thuế: 1001056857
. - Xã Thái Thành - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Mã số thuế: 1001057272
. - Xã Thái Hồng - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Mã số thuế: 1001057297
. - Xã Thái Hưng - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Mã số thuế: 1001057307
. - Xã Thái Thịnh - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Mã số thuế: 1001057314
. - Xã Thái Thượng - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Mã số thuế: 1001057339
. - Xã Thái Thuỷ - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Mã số thuế: 1001057346
. - Xã Thái Thọ - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Mã số thuế: 1001057353
. - Xã Thái Thuần - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Mã số thuế: 1001057321