. - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Mã số thuế: 1001056938
. - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Mã số thuế: 1001056906
. - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Mã số thuế: 1001056896
. - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Mã số thuế: 1001056864
. - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Mã số thuế: 1001056889
. - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Mã số thuế: 1001056871
. - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Mã số thuế: 1001056832
. - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Mã số thuế: 1001057000
. - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Mã số thuế: 1001057018
. - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Mã số thuế: 1001057032
. - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Mã số thuế: 1001057025
. - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Mã số thuế: 1001057071
. - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Mã số thuế: 1001057057
. - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Mã số thuế: 1001057089
. - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Mã số thuế: 1001056800
. - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Mã số thuế: 1001056825
. - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Mã số thuế: 1001056818
. - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Mã số thuế: 1001056857