TK 1 Thị trấn - Huyện Yên Châu - Sơn La
Mã số thuế: 5500115417-003
Thị trấn - Huyện Yên Châu - Sơn La
Mã số thuế: 5500154991-005
Thị trấn - Huyện Yên Châu - Sơn La
Mã số thuế: 5500157720-004
Tiểu Khu 3 Thị Trấn - Huyện Yên Châu - Sơn La
Mã số thuế: 5500214062
Thị trấn - Huyện Yên Châu - Sơn La
Mã số thuế: 5500115537-004
Thị trấn - Huyện Yên Châu - Sơn La
Mã số thuế: 0500232954-053
Thị trấn - Huyện Yên Châu - Sơn La
Mã số thuế: 5500156029
Thị trấn - Huyện Yên Châu - Sơn La
Mã số thuế: 5500156036
Thị trấn - Huyện Yên Châu - Sơn La
Mã số thuế: 5500156043
Thị trấn - Huyện Yên Châu - Sơn La
Mã số thuế: 5500156050
TK 3 Thị trấn - Huyện Yên Châu - Sơn La
Mã số thuế: 5500154984-003
TK 5 Thị trấn - Huyện Yên Châu - Sơn La
Mã số thuế: 5500155988