- Huyện Kon Rẫy - Kon Tum
Mã số thuế: 6100633014
Thôn 9 - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum
Mã số thuế: 6100632966
Thôn 4 - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum
Mã số thuế: 6100632797
Thôn 4 - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum
Mã số thuế: 6100633134
Thôn 11 - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum
Mã số thuế: 6100633085
Thôn 8 - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum
Mã số thuế: 6100633053
Thôn 1 - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum
Mã số thuế: 6100633430
Thôn 2 - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum
Mã số thuế: 6100633399
Thôn 3 - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum
Mã số thuế: 6100633381
Thôn 3 - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum
Mã số thuế: 6100637964
Thôn 9 - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum
Mã số thuế: 6100637932
- Huyện Kon Rẫy - Kon Tum
Mã số thuế: 6100637957
Thôn 9 - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum
Mã số thuế: 6100637925
Thôn 2 - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum
Mã số thuế: 6100637918
Thôn 2 - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum
Mã số thuế: 6100637900
Thôn 3 - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum
Mã số thuế: 6100637883
Thôn 5 - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum
Mã số thuế: 6100637890
Thôn 9 - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum
Mã số thuế: 6100637971
Thôn 3 - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum
Mã số thuế: 6100637989
Thôn 3 - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum
Mã số thuế: 6100638044