Thôn 3 - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum
Mã số thuế: 6100633381
Thôn 3 - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum
Mã số thuế: 6100637964
Thôn 9 - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum
Mã số thuế: 6100637932
- Huyện Kon Rẫy - Kon Tum
Mã số thuế: 6100637957
Thôn 9 - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum
Mã số thuế: 6100637925
Thôn 2 - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum
Mã số thuế: 6100637918
Thôn 2 - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum
Mã số thuế: 6100637900
Thôn 3 - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum
Mã số thuế: 6100637883
Thôn 5 - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum
Mã số thuế: 6100637890
Thôn 9 - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum
Mã số thuế: 6100637971
Thôn 3 - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum
Mã số thuế: 6100637989
Thôn 3 - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum
Mã số thuế: 6100638044
Thôn 3 - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum
Mã số thuế: 6100638012
Thôn 5 - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum
Mã số thuế: 6100638005
Thôn 2 - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum
Mã số thuế: 6100637996
Thôn 9 - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum
Mã số thuế: 6100641921
Thôn 1 - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum
Mã số thuế: 6100656156
Thôn 7 - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum
Mã số thuế: 6100682741
Thôn 1 - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum
Mã số thuế: 6101162696
Thôn 1 - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum
Mã số thuế: 6100806450