Công Ty TNHH Sản Xuất Gạch Men King Minh

Tiếng Anh:

KING MINH CERAMICS PRODUCTION CO.,LTD


Cong Ty TNHH San Xuat Gach Men King Minh
Mã Số Thuế: 3600245705
Địa chỉ: 79, Đường Bùi Hữu Nghĩa, ấp Đồng Nai - Xã Hóa An - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai
Ngày cấp GPKD: 16-06-2008
Nơi đăng ký quản lý: Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai
Ngày bắt đầu HĐ: 20-01-1996
Tổng số nhân viên trong công ty: 3
Năm tài chính: 2008
Đại diện: Trần Bích Ngọc Trần Bích Ngọc
Ngành nghề chính: Xây dựng nhà các loại
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Sản Xuất Gạch Men King Minh tại: Xã Hóa An, Thành Phố Biên Hoà, Đồng Nai hoặc Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai để có được thông tin chính xác nhất.

* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.

Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Sản Xuất Gạch Men King Minh

Mã số thuế của Công Ty TNHH Sản Xuất Gạch Men King Minh?

✓ Trả lời: 3600245705

Số điện thoại Công Ty TNHH Sản Xuất Gạch Men King Minh?

✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Sản Xuất Gạch Men King Minh chưa có thông tin chi tiết

Địa chỉ của Công Ty TNHH Sản Xuất Gạch Men King Minh?

✓ Trả lời: 79, Đường Bùi Hữu Nghĩa, ấp Đồng Nai - Xã Hóa An - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Giám đốc của Công Ty TNHH Sản Xuất Gạch Men King Minh là ai?

✓ Trả lời: Trần Bích Ngọc Trần Bích Ngọc

Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Sản Xuất Gạch Men King Minh?

✓ Trả lời: Xây dựng nhà các loại

Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Gạch Men King Minh

01110
Trồng lúa
01120
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130
Trồng cây lấy củ có chất bột
01140
Trồng cây mía
01160
Trồng cây lấy sợi
01170
Trồng cây có hạt chứa dầu
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01190
Trồng cây hàng năm khác
0121
Trồng cây ăn quả
01250
Trồng cây cao su
01260
Trồng cây cà phê
01270
Trồng cây chè
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01410
Chăn nuôi trâu, bò
01450
Chăn nuôi lợn
0146
Chăn nuôi gia cầm
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng
02210
Khai thác gỗ
0000
Khai thác thuỷ sản
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03230
Sản xuất giống thuỷ sản
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
10620
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
10790
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
10800
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230
Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
17010
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
18110
In ấn
18120
Dịch vụ liên quan đến in
23910
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
23920
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
23930
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
23960
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
25110
Sản xuất các cấu kiện kim loại
26400
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
30920
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
33200
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
41000
Xây dựng nhà các loại
4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
42200
Xây dựng công trình công ích
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43210
Lắp đặt hệ thống điện
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632
Bán buôn thực phẩm
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày