Công Ty TNHH Phú Điền Việt
Tiếng Anh:PHU DIEN VIET COMPANY LIMITED
Cong Ty TNHH Phu Dien Viet
Mã Số Thuế: 0106166598
Địa chỉ: Số 6, đường Nguyễn Công Trứ - Phường Phạm Đình Hổ - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
Ngày cấp GPKD: 06-05-2013
Nơi đăng ký quản lý: Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng
Ngày bắt đầu HĐ: 06-05-2013
Tổng số nhân viên trong công ty: 15
Năm tài chính: 2013
Đại diện: Phạm Văn Hưng Phạm Văn Hưng
Ngành nghề chính: Chưa rõ!
Chi tiết về đơn vị ( doanh nghiệp ) này chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với: Công Ty TNHH Phú Điền Việt tại: Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội hoặc Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng để có được thông tin chính xác nhất.
* Nếu những thông tin về các công ty trên trang web này chưa chính xác hoặc cần được bảo vệ, hãy liên hệ với chúng tôi để chúng tôi cập nhật lại hoặc gỡ bỏ.
Các câu hỏi liên quan tới Công Ty TNHH Phú Điền Việt
➊ Mã số thuế của Công Ty TNHH Phú Điền Việt?
✓ Trả lời: 0106166598
➋ Số điện thoại Công Ty TNHH Phú Điền Việt?
✓ Trả lời: Số điện thoại của Công Ty TNHH Phú Điền Việt chưa có thông tin chi tiết
➌ Địa chỉ của Công Ty TNHH Phú Điền Việt?
✓ Trả lời: Số 6, đường Nguyễn Công Trứ - Phường Phạm Đình Hổ - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
➍ Giám đốc của Công Ty TNHH Phú Điền Việt là ai?
✓ Trả lời: Phạm Văn Hưng Phạm Văn Hưng
❺ Ngành nghề chính của Công Ty TNHH Phú Điền Việt?
✓ Trả lời: Chưa rõ!
Ngành nghề Kinh doanh của Công Ty TNHH Phú Điền Việt
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
10612
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
10500
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
10620
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
10710
Sản xuất các loại bánh từ bột
10720
Sản xuất đường
10730
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
10740
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
10750
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10790
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
10800
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
11010
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
11020
Sản xuất rượu vang
11030
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1200
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
13110
Sản xuất sợi
13120
Sản xuất vải dệt thoi
13130
Hoàn thiện sản phẩm dệt
13210
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
13220
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
13230
Sản xuất thảm, chăn đệm
13240
Sản xuất các loại dây bện và lưới
13290
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
14100
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
14200
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
14300
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
15110
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
15120
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
15200
Sản xuất giày dép
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16210
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230
Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
36000
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
41000
Xây dựng nhà các loại
4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
42200
Xây dựng công trình công ích
42900
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43210
Lắp đặt hệ thống điện
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
46310
Bán buôn gạo
4632
Bán buôn thực phẩm
4633
Bán buôn đồ uống
46340
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
49200
Vận tải bằng xe buýt
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224
Bốc xếp hàng hóa
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
-
Quận Hai Bà Trưng
- Phường Trúc Bạch
- Phường Bạch Đằng
- Phường Bách Khoa
- Phường Bạch Mai
- Phường Giáp Bát
- Phường Tăng Bạt Hổ
- Phường BĐ
- Phường Bùi Thị Xuân
- Phường BùiThị Xuân
- Phường Ô Cầu Dền
- Phường Cầu Dền
- Chưa rõ
- Phường L Đ Hành
- Phường Đ Hổ
- Phường Lê Đại Hành
- Phường Lê Đạihành
- Phường Đầm Trấu
- Phường Trần Hưng Đạo
- Phường Phạm Đìh Hổ
- Phường Trung Định
- Phường Đình Hổ
- Phường Trương Định
- Phường Phạm Đình Hổ
- Phường Ô Đống Mác
- Phường Mai Động
- Phường Đồng Xuân
- Phường Đống Mác
- Phường Đồng Tâm
- Phường Đồng Nhân
- Phường Nguyễn Du
- Phường Vân Hồ
- Phường Hoàng Văn Thụ
- Phường Phố Huế
- Phường Phoó Huế
- Phường Huế
- Phường Minh Khai
- Phường Lạc Trung
- Phường Thọ Lão
- Phường LĐH
- Phường Lê Thanh Nghị
- Phường Quỳnh Lôi
- Phường Thanh Lươn
- Phường Lương Yên
- Phường Thanh Lương
- Phường Tân Mai
- Phường Tương Mai
- Phường Phương Mai
- Phường Qùnh Mai
- Phường Quỳnh Mai
- Phường Minh
- Phường MK
- Xã Việt Nam
- Phường Ngô Thì Nhậm
- Phường NguyễnDu
- Phường Thanh Nhàn
- Phường VĩnhTuy
- Phường Vĩnh T
- Phường Vĩnh Tuy
- Ngách 121/68 Ngõ 121 Phố Kim Ngưu
- 48/651 dốc Minh Khai
- 10/230 Lạc Trung
- Số 719 phố Minh Khai
- Đường Trần Khát Chân
- ngõ 273 ngách 19 Nguyễn Khoái
- Số 11 ngõ 325 ngách 105 Kim Ngưu
- Số 9 ngõ 345 Nguyễn Khoái
- Số 51 Đê Trần Khát Chân
- ngõ 125 Trần Khát Chân
- Số nhà 7/1/135/325 Phố Kim Ngưu
- Ngõ 51 Phố Lãng Yên
- phố Minh Khai
- ngõ 860 đường Bạch Đằng
- Số 80 ngõ 651 Minh Khai
- Số 7 tổ 31 ngõ 860 Minh Khai
- ngõ 230 Lạc Trung
- ngõ 184 Trần Khát Chân
- đê Trần Khát Chân
- Số nhà 8 Ngách 1 Ngõ 880 đường Bạch Đằng
- Tổ 37A
- ngõ 230 phố Lạc Trung
- Số 335 Nguyễn Khoái
- ngõ 121 đường Kim Ngưu
- 121 đường Kim Ngưu
- Tổ 24C
- ngõ 77 Lương Yên tổ 16B
- Số 14B ngách 273/19 đường Nguyễn Khoái
- Số 11 Hẻm 651/82/1 Minh Khai
- Số 3/121/59 ngõ 121 Kim Ngưu
- Số 6 tổ 23 đường Kim Ngưu
- 18i ngõ 71 phố Kim Ngưu
- Đường Nguyễn Khoái
- Số nhà 24b ngõ 35/203 Kim Ngưu
- ngõ 143 Trần Khát Chân
- Đường Minh Khai
- ngõ 874 Minh Khai
- Số 2 ngõ 860 Bạch Đằng
- ngõ 651 đường Minh Khai
- Ngách 121/3/42 Kim Ngưu
- ngõ 184 đê Trần Khát Chân
- tổ 26A
- tổ 26B
- Số 294 Đường Lạc Trung
- Tổ dân phố 33D
- 203/37/9 đường Kim Ngưu
- Tổ 32 Đường Minh Khai
- Số nhà 36 ngõ 357 đường Tam Trinh
- Số 14/856 đường Minh Khai
- ngõ 651 Minh Khai
- Số 7A ngõ 142 Đê Trần Khát Chân
- Số 5 ngách 924/93/1 Nguyễn Khoái
- Ngõ 203 Kim Ngưu
- Số nhà 305 Đường Nguyễn Khoái
- Đường Lãng Yên
- 215 Đê Trần Khát Chân
- Số 82 ngõ 651 đường Minh khai
- Số 4 ngõ 109 đường Trần Khát Chân
- phố Kim Ngưu
- Ngõ 184 Phố Đê Trần Khát Chân
- Số nhà 18 ngõ 71 phố Kim Ngưu
- Số 27 nghách 69/14C ngõ 325 Phố Kim Ngưu
- Số 35 Đường Trần Khát Chân
- ngõ 56 đường Đê Trần Khát Chân
- 18A Tổ 7 Ngõ 24 Đường Đê Trần Khát Chân
- Số 17 ngõ 255 Nguyễn Khoái
- Số 42 ngõ 860 đường Bạch Đằng
- Số 17 đường Lãng Yên
- Ngõ 325 Đường Kim Ngưu
- Số 5b ngõ 142 đường đê Trần Khát Chân
- Phố Lãng Yên
- Phố Lạc Trung
- đường Bạch Đằng
- số 123 Kim Ngưu
- 838 đường Bạch Đằng
- Số 30 ngõ 51 Lãng Yên
- Số 39 Ngách 62 Ngõ 203 Kim Ngưu
- ngõ 153 Phố Lãng Yên
- Số 3 Ngõ 43 Kim Ngưu
- Số 6/22 ngõ 230 phố Lạc Trung
- Số 13A ngõ 121/3/36 Kim Ngưu
- Tổ 7
- Số 1 ngõ 153 phố Lãng Yên
- Số 129 đường Trần Khát Chân
- số 86 tổ 26
- Số 3 ngách 325/48 phố Kim Ngưu
- Số 65 đường Kim Ngưu
- Số 942 đường Bạch Đằng
- tổ 10
- Số 227 phố Kim Ngưu
- Số 70 ngõ 156 phố Lạc Trung
- Số nhà 79/4E ngõ 56 đê Trần Khát Trân
- tổ 22
- Số 135 Đường Kim Ngưu
- Số 3 Phố Lãng Yên
- Số nhà 13 tổ 22A
- Số 16 ngõ 51 phố Lãng Yên
- tổ 14A Thanh Lương
- Số 77 Trần Khát Chân
- Số 46 ngõ 325 phố Kim Ngưu
- Số 230 Nguyễn Khoái
- ngõ 43 phố Trần Khát Chân
- Số 936 Đường Bạch Đằng
- Số 8 hẻm 325/135/7 Kim Ngưu
- đường Nguyễn Khoái
- Số 1096 đường Bạch Đằng
- KDC 1B Mới
- Hẻm 121/95/4 đường Kim Ngưu
- Số 6 tổ 12 ngõ 203 đường Kim Ngưu
- Số 1069 đường Bạch Đằng
- Số 684 Phố Minh Khai
- Số 255 phố Kim Ngưu
- Số nhà 22 ngõ 325 đường Kim Ngưu
- hẻm 1 ngách 135 ngõ 325 phố Kim Ngưu
- Số 309 đường Nguyễn Khoái
- Số 32 ngách 325/45 Kim Ngưu
- Số 22 ngõ 729A Minh Khai
- Ngõ 121 Kim Ngưu
- Tổ 16B
- ngõ 651/26 đường Minh Khai
- ngõ 156 Lạc Trung
- Tổ 23A
- Số 177 Đê Trần Khát Chân
- Số 9A tổ 31
- Số 30 ngõ 203 Kim Ngưu
- Số 93C Ngõ 93 Kim Ngưu
- đường Đê Trần Khát Chân
- Số 86 ngõ 51 Lãng Yên
- Số 2 ngách 9 ngõ 273 đường Nguyễn Khoái
- Chung cư cao tầng số 46 – ngõ 230 phố Lạc Trung
- Số 5 ngõ 292 đường Nguyễn Khoái
- 175 Kim Ngưu
- 211 Nguyễn Khoái
- Số 198 phố Lạc Trung
- Ngõ 229 Nguyễn Khoái
- Số nhà 884 Minh Khai
- tổ 8 đường Trần Khát Chân
- Ngõ 325/135 Đường Kim Ngưu
- Số 1D/184/25 đường Trần Khát Chân
- 45 Trần Khát Chân
- Số 9 ngách 121/48/10B đường Kim Ngưu
- Ngõ 184 Đường Trần Khát Chân
- Số nhà 8 ngõ 121/48/10B Tổ 2E phố Kim Ngưu
- Số 9E Ngõ 184A Đê Trần Khát Chân
- Số 93 Kim Ngưu
- Số nhà 123 phố Lãng Yên
- Số 50 ngõ 651 phố Minh Khai
- Số 13N2 ngõ 230 Lạc Trung
- 242 Nguyễn Khoái
- đường Kim Ngưu
- Lãng Yên
- Lạc Trung
- ngõ 325 phố Kim Ngưu
- ngõ 121 phố Kim Ngưu
- ngõ 203 đường Kim Ngưu
- ngõ 203 Phố Kim Ngưu
- Số 46 ngõ 230 phố Lạc Trung
- Số 18M ngõ 71 Kim Ngưu
- Số 3G ngách 9/26/651 Phố Minh Khai
- số 15C ngách 39 ngõ 121 phố Kim Ngưu
- Số 6 Ngõ 874/47 phố Minh Khai
- tổ 18 Đê Trần Khát Chân
- Số 8B Ngõ 273/19 Đường Nguyễn Khoái
- Số 285 C Nguyễn Khoái
- D6 – 838 Đường Bạch Đằng
- tòa nhà văn phòng số 53 Lãng Yên
- Số 43 đường Trần Khất Chân
- Số nhà 87 ngõ 325 Phố Kim Ngưu
- Số 711 phố Minh Khai
- 24 Tổ 12
- Ngõ 184/09 Đê Trần Khát Chân
- Số 158B Phố Lạc Trung
- 292 Nguyễn Khoái
- Số 107 Ngõ 184/143 Đường Trần Khát Chân
- Số nhà 884 phố Minh Khai
- Số 14 ngõ 860/10 đường Bạch Đằng
- Số 3 ngõ 292 đường Nguyễn Khoái
- Phường Thanh Lương